Bản dịch của từ Cycled trong tiếng Việt
Cycled

Cycled (Verb)
Quá khứ đơn và quá khứ phân từ của chu kỳ.
Simple past and past participle of cycle.
Dạng động từ của Cycled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cycle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cycled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cycled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cycles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Cycling |
Họ từ
Từ "cycled" là quá khứ và quá khứ phân từ của động từ "cycle", có nghĩa là "đi xe đạp" hoặc "di chuyển theo chu kỳ". Trong tiếng Anh, "cycled" được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ, với cách phát âm tương đối giống nhau. Tuy nhiên, tại Anh, từ này có thể ám chỉ việc tham gia vào các chu trình tự nhiên hoặc hệ thống, trong khi ở Mỹ, nó thường liên quan đến hoạt động thể thao hoặc giao thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



