Bản dịch của từ Cycles trong tiếng Việt
Cycles

Cycles (Noun)
Số nhiều của chu kỳ.
Plural of cycle.
Many social cycles repeat every decade, affecting community behavior.
Nhiều chu kỳ xã hội lặp lại mỗi thập kỷ, ảnh hưởng đến hành vi cộng đồng.
Social cycles do not always lead to positive changes in society.
Chu kỳ xã hội không phải lúc nào cũng dẫn đến những thay đổi tích cực trong xã hội.
What factors influence the social cycles in urban areas like New York?
Những yếu tố nào ảnh hưởng đến chu kỳ xã hội ở các khu vực đô thị như New York?
Dạng danh từ của Cycles (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cycle | Cycles |
Họ từ
Từ "cycles" trong tiếng Anh có nghĩa là "chu kỳ" và thường được sử dụng để chỉ một chuỗi các sự kiện lặp lại theo thời gian. Trong tiếng Anh Anh (British English), "cycles" và tiếng Anh Mỹ (American English) cùng viết và phát âm tương tự, không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh cụ thể, "cycles" có thể đề cập đến các hoạt động hoặc quá trình trong lĩnh vực khoa học, kỹ thuật hoặc trong cuộc sống hàng ngày. Trong nghiên cứu môi trường, từ này có thể liên quan đến chu kỳ nước hoặc carbon.
Từ "cycles" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cyclus", có nghĩa là vòng tròn, chu kỳ. Tiếng Hy Lạp cổ "kyklos", cũng mang nghĩa tương tự, đã ảnh hưởng đến sự phát triển của từ này. Trong lịch sử, "cycle" được sử dụng để chỉ các chu trình tự nhiên hoặc chu kỳ lặp đi lặp lại trong thời gian. Ngày nay, "cycles" thường được sử dụng trong bối cảnh khoa học, kinh tế, và văn hóa để mô tả các quá trình tuần hoàn hoặc chu kỳ, phản ánh mối liên hệ giữa các hiện tượng và thời gian.
Từ "cycles" xuất hiện tương đối
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



