Bản dịch của từ Cyclopropane trong tiếng Việt
Cyclopropane

Cyclopropane (Noun)
Cyclopropane is used in social events for its anesthetic properties.
Cyclopropane được sử dụng trong các sự kiện xã hội vì tính chất gây mê của nó.
Cyclopropane is not recommended for social gatherings due to safety concerns.
Cyclopropane không được khuyến nghị cho các buổi tụ tập xã hội do lo ngại về an toàn.
Is cyclopropane commonly used in social settings for its anesthetic effects?
Liệu cyclopropane có phổ biến trong các cài đặt xã hội vì tác động gây mê của nó không?
Cyclopropane là một hợp chất hữu cơ có công thức phân tử C3H6, thuộc nhóm hydrocarbon vòng. Hợp chất này có cấu trúc vòng ba với các liên kết carbon-carbon đơn. Cyclopropane được đánh giá là một trong những hiđrocacbon có tính bền thấp do căng thẳng trong cấu trúc vòng, dẫn đến tính phản ứng cao. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được giữ nguyên giữa Anh và Mỹ, không có sự khác biệt nào đáng kể về ý nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "cyclopropane" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, với "cyc-" có nguồn gốc từ "kyklos" nghĩa là vòng, và "propane" có nguồn gốc từ tiếng Latin "propanus" - một hợp chất hữu cơ. Cyclopropane là một loại hydrocarbon bậc thấp, có cấu trúc vòng gồm ba nguyên tử cacbon. Hợp chất này được khám phá vào thế kỷ 19 và nổi bật trong nghiên cứu hóa học hữu cơ nhờ tính chất độc đáo và khả năng ứng dụng trong y học cũng như công nghiệp hóa chất. Sự kết hợp của các gốc từ này thể hiện rõ nét cấu trúc và thuộc tính của nó trong ngữ nghĩa hiện tại.
Cyclopropane là một thuật ngữ hóa học chỉ một hydrocarbon bão hòa hình vòng có ba nguyên tử carbon. Tần suất xuất hiện của từ này trong các thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) tương đối thấp, chủ yếu xuất hiện trong bài đọc liên quan đến hóa học hữu cơ hoặc các lĩnh vực liên quan. Trong các ngữ cảnh khác, cyclopropane thường được đề cập trong tài liệu nghiên cứu, giáo trình đại học và các bài viết khoa học về hóa học, đặc biệt trong các nghiên cứu về cấu trúc phân tử hoặc tính chất vật lý của các hợp chất hữu cơ.