Bản dịch của từ Dado joint trong tiếng Việt

Dado joint

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dado joint(Noun)

dˈeɪdˌoʊ dʒˈɔɪnt
dˈeɪdˌoʊ dʒˈɔɪnt
01

Một mối nối được hình thành bằng cách cắt một rãnh (dado) theo chiều ngang của gỗ, nơi một mảnh gỗ khác vừa khít vào.

A joint formed by cutting a slot (dado) across the grain of the wood, where another piece of wood fits into it.

Ví dụ
02

Một loại mối nối trong nghề mộc thường được sử dụng trong việc làm tủ để nối một mảnh đứng với một mảnh ngang.

A type of woodworking joint commonly used in cabinetmaking to join a vertical piece to a horizontal piece.

Ví dụ
03

Sử dụng để tạo ra các kệ hoặc bảng vừa khít vào các bên của đồ nội thất.

Used for creating shelves or panels that fit snugly into the sides of furniture.

Ví dụ