Bản dịch của từ Dado joint trong tiếng Việt
Dado joint
Noun [U/C]

Dado joint(Noun)
dˈeɪdˌoʊ dʒˈɔɪnt
dˈeɪdˌoʊ dʒˈɔɪnt
Ví dụ
02
Một loại mối nối trong nghề mộc thường được sử dụng trong việc làm tủ để nối một mảnh đứng với một mảnh ngang.
A type of woodworking joint commonly used in cabinetmaking to join a vertical piece to a horizontal piece.
Ví dụ
