Bản dịch của từ Dado joint trong tiếng Việt
Dado joint
Noun [U/C]

Dado joint (Noun)
dˈeɪdˌoʊ dʒˈɔɪnt
dˈeɪdˌoʊ dʒˈɔɪnt
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một loại mối nối trong nghề mộc thường được sử dụng trong việc làm tủ để nối một mảnh đứng với một mảnh ngang.
A type of woodworking joint commonly used in cabinetmaking to join a vertical piece to a horizontal piece.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Dado joint
Không có idiom phù hợp