Bản dịch của từ Daemon trong tiếng Việt
Daemon

Daemon (Noun)
The town's festival included a parade to honor the local daemon.
Lễ hội của thị trấn bao gồm một cuộc diễu hành để tôn vinh thần linh địa phương.
Legends speak of a powerful daemon residing in the nearby mountains.
Huyền thoại kể về một thần linh mạnh mẽ sinh sống trong dãy núi gần đó.
The villagers believed the daemon protected their crops during harvest season.
Cư dân làng tin rằng thần linh bảo vệ mùa màng của họ trong mùa thu hoạch.
Một quy trình nền xử lý các yêu cầu dịch vụ như lưu đệm in và truyền tệp và không hoạt động khi không cần thiết.
A background process that handles requests for services such as print spooling and file transfers and is dormant when not required.
The social media platform has a daemon to manage user requests.
Nền tảng truyền thông xã hội có một daemon để quản lý yêu cầu của người dùng.
The online gaming community relies on daemons for smooth gameplay.
Cộng đồng game trực tuyến phụ thuộc vào daemons để chơi mượt mà.
The website's daemon ensures files are transferred securely in the background.
Daemon của trang web đảm bảo việc chuyển tệp được thực hiện an toàn ở nền.
Họ từ
Từ "daemon" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, nghĩa là một sinh linh hoặc một tinh thần. Trong công nghệ thông tin, "daemon" chỉ đến một chương trình máy tính chạy ẩn danh để thực hiện các nhiệm vụ cụ thể, thường trong hệ điều hành UNIX. Không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này; tuy nhiên, ở một số ngữ cảnh, "demon" (quỷ dữ) có thể được dùng để chỉ về một thực thể độc hại, tạo nên sự nhầm lẫn trong hiểu biết.
Từ "daemon" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "δαίμων" (daimon), mang nghĩa là “tinh thần” hoặc “thần”. Trong thần thoại, daimons được xem là những thực thể trung gian, không hoàn toàn tốt hay xấu, mà có khả năng tác động đến số phận con người. Vào thế kỷ 15, từ này được đưa vào tiếng Anh, chuyển nghĩa thành “quái vật” hay “tinh linh”, và gắn liền với các khái niệm về sức mạnh siêu nhiên. Hiện nay, "daemon" thường chỉ những phần mềm chạy nền, thể hiện sự tinh vi và ảnh hưởng đến các hệ thống công nghệ mà không trực tiếp tham gia vào giao diện người dùng.
Từ "daemon" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này chủ yếu xuất hiện trong các văn bản chuyên ngành về công nghệ thông tin và lập trình, đặc biệt liên quan đến các tiến trình nền trong hệ điều hành. Trong ngữ cảnh khác, "daemon" còn được sử dụng trong văn hóa đại chúng, như trong các tác phẩm giả tưởng, để chỉ những thực thể huyền bí hoặc siêu nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp