Bản dịch của từ Daemon trong tiếng Việt

Daemon

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Daemon (Noun)

dˈeɪmn
dˈimn
01

(trong niềm tin của người hy lạp cổ đại) một vị thần hoặc sinh vật siêu nhiên có bản chất giữa các vị thần và con người.

In ancient greek belief a divinity or supernatural being of a nature between gods and humans.

Ví dụ

The town's festival included a parade to honor the local daemon.

Lễ hội của thị trấn bao gồm một cuộc diễu hành để tôn vinh thần linh địa phương.

Legends speak of a powerful daemon residing in the nearby mountains.

Huyền thoại kể về một thần linh mạnh mẽ sinh sống trong dãy núi gần đó.

The villagers believed the daemon protected their crops during harvest season.

Cư dân làng tin rằng thần linh bảo vệ mùa màng của họ trong mùa thu hoạch.

02

Một quy trình nền xử lý các yêu cầu dịch vụ như lưu đệm in và truyền tệp và không hoạt động khi không cần thiết.

A background process that handles requests for services such as print spooling and file transfers and is dormant when not required.

Ví dụ

The social media platform has a daemon to manage user requests.

Nền tảng truyền thông xã hội có một daemon để quản lý yêu cầu của người dùng.

The online gaming community relies on daemons for smooth gameplay.

Cộng đồng game trực tuyến phụ thuộc vào daemons để chơi mượt mà.

The website's daemon ensures files are transferred securely in the background.

Daemon của trang web đảm bảo việc chuyển tệp được thực hiện an toàn ở nền.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/daemon/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Daemon

Không có idiom phù hợp