Bản dịch của từ Daily resettlement trong tiếng Việt
Daily resettlement

Daily resettlement (Noun)
Daily resettlement helps families find new homes in the city.
Việc tái định cư hàng ngày giúp các gia đình tìm nhà mới trong thành phố.
Daily resettlement does not always provide adequate support for refugees.
Việc tái định cư hàng ngày không luôn cung cấp hỗ trợ đầy đủ cho người tị nạn.
Does daily resettlement improve living conditions for the homeless?
Việc tái định cư hàng ngày có cải thiện điều kiện sống cho người vô gia cư không?
Một sự điều chỉnh hoặc di chuyển diễn ra hàng ngày, thường trong các bối cảnh như tài chính hoặc quản lý khủng hoảng.
A regular adjustment or relocation occurring every day, often in contexts like finance or crisis management.
The daily resettlement of families began after the flood in Houston.
Việc tái định cư hàng ngày của các gia đình bắt đầu sau lũ ở Houston.
The daily resettlement does not solve the housing crisis in Los Angeles.
Việc tái định cư hàng ngày không giải quyết được khủng hoảng nhà ở ở Los Angeles.
How does daily resettlement affect communities in urban areas?
Việc tái định cư hàng ngày ảnh hưởng như thế nào đến các cộng đồng ở đô thị?
Sự tổ chức hàng ngày về cách sống hoặc làm việc.
The routine organization of living or working arrangements on a day-to-day basis.
The daily resettlement of families happens every Monday in our community.
Việc tái định cư hàng ngày của các gia đình diễn ra vào thứ Hai trong cộng đồng chúng tôi.
Daily resettlement does not occur in every neighborhood in the city.
Việc tái định cư hàng ngày không diễn ra ở mọi khu phố trong thành phố.
Does daily resettlement affect social interactions among residents in your area?
Việc tái định cư hàng ngày có ảnh hưởng đến các mối quan hệ xã hội giữa cư dân trong khu vực của bạn không?