Bản dịch của từ Daily resettlement trong tiếng Việt

Daily resettlement

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Daily resettlement (Noun)

dˈeɪli ɹisˈɛtəlmənt
dˈeɪli ɹisˈɛtəlmənt
01

Quá trình di chuyển cá nhân hoặc nhóm đến một khu định cư khác hàng ngày.

The process of moving individuals or groups to a different settlement on a daily basis.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một sự điều chỉnh hoặc di chuyển diễn ra hàng ngày, thường trong các bối cảnh như tài chính hoặc quản lý khủng hoảng.

A regular adjustment or relocation occurring every day, often in contexts like finance or crisis management.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Sự tổ chức hàng ngày về cách sống hoặc làm việc.

The routine organization of living or working arrangements on a day-to-day basis.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/daily resettlement/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Daily resettlement

Không có idiom phù hợp