Bản dịch của từ Daily resettlement trong tiếng Việt
Daily resettlement
Noun [U/C]

Daily resettlement(Noun)
dˈeɪli ɹisˈɛtəlmənt
dˈeɪli ɹisˈɛtəlmənt
01
Một sự điều chỉnh hoặc di chuyển diễn ra hàng ngày, thường trong các bối cảnh như tài chính hoặc quản lý khủng hoảng.
A regular adjustment or relocation occurring every day, often in contexts like finance or crisis management.
Ví dụ
02
Sự tổ chức hàng ngày về cách sống hoặc làm việc.
The routine organization of living or working arrangements on a day-to-day basis.
Ví dụ
