Bản dịch của từ Daily resettlement trong tiếng Việt
Daily resettlement
Noun [U/C]

Daily resettlement (Noun)
dˈeɪli ɹisˈɛtəlmənt
dˈeɪli ɹisˈɛtəlmənt
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một sự điều chỉnh hoặc di chuyển diễn ra hàng ngày, thường trong các bối cảnh như tài chính hoặc quản lý khủng hoảng.
A regular adjustment or relocation occurring every day, often in contexts like finance or crisis management.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Sự tổ chức hàng ngày về cách sống hoặc làm việc.
The routine organization of living or working arrangements on a day-to-day basis.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Daily resettlement
Không có idiom phù hợp