Bản dịch của từ Dairy product trong tiếng Việt
Dairy product

Dairy product (Noun)
Dairy products are essential for a balanced diet.
Sản phẩm sữa là cần thiết cho một chế độ cân đối.
Avoid dairy products if you are lactose intolerant.
Tránh sản phẩm sữa nếu bạn không dung nạp được laktôza.
Are dairy products popular in your country?
Sản phẩm sữa có phổ biến ở quốc gia của bạn không?
Dairy product (Noun Countable)
Một loại thực phẩm đặc biệt được làm từ sữa.
A particular type of food made from milk.
Dairy products like cheese are popular in many cultures.
Sản phẩm sữa như phô mai rất phổ biến trong nhiều văn hóa.
Some people avoid dairy products due to lactose intolerance.
Một số người tránh sản phẩm sữa vì không dung nạp lactose.
Are dairy products a significant part of your daily diet?
Sản phẩm sữa có phải là một phần quan trọng của chế độ ăn hàng ngày của bạn không?
Sản phẩm từ sữa (dairy product) là thuật ngữ tổng quát chỉ các sản phẩm chế biến từ sữa, bao gồm sữa tươi, phô mai, bơ và yogurt. Các sản phẩm này giàu canxi và protein, đóng vai trò quan trọng trong chế độ dinh dưỡng hàng ngày. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự nhau, tuy nhiên, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh nhiều hơn vào phô mai về mặt văn hóa ẩm thực, trong khi tiếng Anh Mỹ thường gắn liền với sự đa dạng hóa các sản phẩm chế biến từ sữa.
Từ "dairy" xuất phát từ từ tiếng Latinh "dārium", có nghĩa là "sữa". Tiếng Anh đã tiếp nhận từ này thông qua tiếng Pháp cổ "dair" trong thế kỷ 14. Ban đầu, nó chỉ những sản phẩm được chế biến từ sữa, như phô mai và bơ. Sự phát triển của từ "dairy product" phản ánh quá trình gia tăng nhu cầu tiêu thụ các sản phẩm từ sữa trong nền văn hóa ẩm thực hiện đại, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của chúng đối với dinh dưỡng và nền kinh tế.
Sản phẩm từ sữa, như "dairy product", có tần suất sử dụng khá cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi mà chủ đề dinh dưỡng và thực phẩm thường xuyên xuất hiện. Trong phần Nói và Viết, thuật ngữ này có thể được sử dụng để thảo luận về chế độ ăn uống lành mạnh hay các vấn đề sức khỏe liên quan. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng phổ biến trong các ngữ cảnh liên quan đến ẩm thực và sức khỏe, như trong các cuộc thảo luận về chế độ dinh dưỡng hoặc các vấn đề về dị ứng thực phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

