Bản dịch của từ Dallas trong tiếng Việt

Dallas

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dallas (Noun)

dˈæləs
dˈæləs
01

Một thành phố ở phía đông bắc texas, được ghi nhận là trung tâm của ngành dầu mỏ, tài chính và vận tải.

A city in northeastern texas noted as a center of the oil finance and transportation industries.

Ví dụ

Dallas is known for its vibrant social scene and cultural events.

Dallas nổi tiếng với bầu không khí xã hội sôi động và các sự kiện văn hóa.

Dallas does not lack opportunities for social interactions and community events.

Dallas không thiếu cơ hội cho các tương tác xã hội và sự kiện cộng đồng.

Is Dallas a good place for social gatherings and community activities?

Dallas có phải là nơi tốt cho các buổi họp mặt xã hội và hoạt động cộng đồng không?

Dallas (Idiom)

01

Big d (dùng làm biệt danh cho dallas)

Big d used as a nickname for dallas.

Ví dụ

Many people love visiting Big D for its vibrant culture.

Nhiều người thích đến Big D vì văn hóa sôi động.

Big D is not just about sports and food.

Big D không chỉ là về thể thao và ẩm thực.

Is Big D known for its music festivals?

Big D có nổi tiếng với các lễ hội âm nhạc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dallas/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dallas

Không có idiom phù hợp