Bản dịch của từ Damp down trong tiếng Việt

Damp down

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Damp down(Verb)

dˈæmp dˈaʊn
dˈæmp dˈaʊn
01

Giảm cường độ, số lượng hoặc mức độ của một cái gì đó.

To reduce the intensity, amount, or degree of something.

Ví dụ
02

Để kiềm chế hoặc kiểm soát một cảm xúc hoặc phản ứng.

To suppress or control an emotion or reaction.

Ví dụ
03

Để dập tắt hoặc giảm hiệu ứng của một đám cháy hoặc ngọn lửa.

To extinguish or lessen the effect of a fire or flame.

Ví dụ