Bản dịch của từ Data flow diagram trong tiếng Việt

Data flow diagram

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Data flow diagram (Noun)

dˈeɪtə flˈoʊ dˈaɪəɡɹˌæm
dˈeɪtə flˈoʊ dˈaɪəɡɹˌæm
01

Sơ đồ thể hiện luồng dữ liệu trong hệ thống.

A diagram that represents the flow of data within a system.

Ví dụ

The data flow diagram shows how information moves in society.

Sơ đồ luồng dữ liệu cho thấy thông tin di chuyển trong xã hội.

The data flow diagram does not include personal data from individuals.

Sơ đồ luồng dữ liệu không bao gồm dữ liệu cá nhân của các cá nhân.

Does the data flow diagram illustrate social media interactions effectively?

Sơ đồ luồng dữ liệu có minh họa hiệu quả các tương tác trên mạng xã hội không?

02

Trình bày trực quan quá trình xử lý dữ liệu từ đầu vào đến đầu ra.

A visual representation of data processing from input to output.

Ví dụ

The data flow diagram shows how information travels in social networks.

Sơ đồ luồng dữ liệu cho thấy thông tin di chuyển trong mạng xã hội.

A data flow diagram does not include personal opinions or biases.

Sơ đồ luồng dữ liệu không bao gồm ý kiến cá nhân hoặc thiên kiến.

What does the data flow diagram illustrate about community interactions?

Sơ đồ luồng dữ liệu minh họa điều gì về tương tác cộng đồng?

03

Một công cụ được sử dụng để minh họa sự chuyển động của thông tin giữa các quy trình.

A tool used to illustrate the movement of information between processes.

Ví dụ

The data flow diagram shows how information moves in society.

Sơ đồ luồng dữ liệu cho thấy thông tin di chuyển trong xã hội.

The data flow diagram does not include personal opinions or beliefs.

Sơ đồ luồng dữ liệu không bao gồm ý kiến hoặc niềm tin cá nhân.

Does the data flow diagram help explain social interactions clearly?

Sơ đồ luồng dữ liệu có giúp giải thích các tương tác xã hội rõ ràng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/data flow diagram/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Data flow diagram

Không có idiom phù hợp