Bản dịch của từ Data flow diagram trong tiếng Việt
Data flow diagram

Data flow diagram (Noun)
The data flow diagram shows how information moves in society.
Sơ đồ luồng dữ liệu cho thấy thông tin di chuyển trong xã hội.
The data flow diagram does not include personal data from individuals.
Sơ đồ luồng dữ liệu không bao gồm dữ liệu cá nhân của các cá nhân.
Does the data flow diagram illustrate social media interactions effectively?
Sơ đồ luồng dữ liệu có minh họa hiệu quả các tương tác trên mạng xã hội không?
Trình bày trực quan quá trình xử lý dữ liệu từ đầu vào đến đầu ra.
A visual representation of data processing from input to output.
The data flow diagram shows how information travels in social networks.
Sơ đồ luồng dữ liệu cho thấy thông tin di chuyển trong mạng xã hội.
A data flow diagram does not include personal opinions or biases.
Sơ đồ luồng dữ liệu không bao gồm ý kiến cá nhân hoặc thiên kiến.
What does the data flow diagram illustrate about community interactions?
Sơ đồ luồng dữ liệu minh họa điều gì về tương tác cộng đồng?
Một công cụ được sử dụng để minh họa sự chuyển động của thông tin giữa các quy trình.
A tool used to illustrate the movement of information between processes.
The data flow diagram shows how information moves in society.
Sơ đồ luồng dữ liệu cho thấy thông tin di chuyển trong xã hội.
The data flow diagram does not include personal opinions or beliefs.
Sơ đồ luồng dữ liệu không bao gồm ý kiến hoặc niềm tin cá nhân.
Does the data flow diagram help explain social interactions clearly?
Sơ đồ luồng dữ liệu có giúp giải thích các tương tác xã hội rõ ràng không?
Sơ đồ luồng dữ liệu (Data Flow Diagram - DFD) là một công cụ trực quan được sử dụng trong phân tích và thiết kế hệ thống thông tin, nhằm mô tả cách thức dữ liệu di chuyển giữa các thành phần trong hệ thống. Sơ đồ này biểu thị mối quan hệ giữa các chức năng, quy trình và dữ liệu được xử lý. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng và kỹ thuật biểu diễn.
Biểu đồ luồng dữ liệu (data flow diagram) xuất phát từ thuật ngữ "data" có nguồn gốc từ tiếng Latin "datum", nghĩa là "điều đã cho". Từ "flow" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "flōwan", biểu thị sự chảy hoặc di chuyển. Khái niệm biểu đồ này lần đầu tiên được phát triển trong những năm 1970, trung tâm vào việc mô tả sự truyền tải thông tin trong hệ thống thông tin. Hiện nay, nó được sử dụng rộng rãi trong phân tích hệ thống để thể hiện quy trình và luồng thông tin một cách chính xác và dễ hiểu.
Biểu đồ dòng dữ liệu (data flow diagram - DFD) thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói. Trong phần viết, DFD được sử dụng để mô tả quy trình hoặc hệ thống, giúp thí sinh diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và logic. Trong phần nghe, các đoạn liên quan đến công nghệ thông tin và quản lý dữ liệu có thể đề cập đến DFD. Trong ngữ cảnh hàng ngày, DFD được áp dụng trong phân tích hệ thống và thiết kế phần mềm, thường trong các dự án công nghệ thông tin.