Bản dịch của từ Date mark trong tiếng Việt

Date mark

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Date mark (Noun)

dˈeɪtmˌɑɹk
dˈeɪtmˌɑɹk
01

Một dấu hiệu cho biết ngày tháng; cụ thể là nhãn hiệu được đóng dấu hoặc khắc trên tấm vàng hoặc bạc, đồ gốm, v.v., biểu thị năm sản xuất hoặc đăng ký.

A mark indicating the date; specifically a mark stamped or engraved on gold or silver plate, pottery, etc., denoting the year of manufacture or registration.

Ví dụ

The antique vase had a date mark indicating its age.

Chiếc bình cổ có dấu ngày tháng cho biết tuổi của nó.

The silver cutlery set had a date mark for authenticity.

Bộ dao kéo bằng bạc có dấu ngày tháng xác thực.

The pottery bowl had a date mark showing the year it was made.

Chiếc bát gốm có dấu ngày tháng cho biết năm sản xuất.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/date mark/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Date mark

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.