Bản dịch của từ Date mark trong tiếng Việt
Date mark

Date mark (Noun)
Một dấu hiệu cho biết ngày tháng; cụ thể là nhãn hiệu được đóng dấu hoặc khắc trên tấm vàng hoặc bạc, đồ gốm, v.v., biểu thị năm sản xuất hoặc đăng ký.
A mark indicating the date; specifically a mark stamped or engraved on gold or silver plate, pottery, etc., denoting the year of manufacture or registration.
The antique vase had a date mark indicating its age.
Chiếc bình cổ có dấu ngày tháng cho biết tuổi của nó.
The silver cutlery set had a date mark for authenticity.
Bộ dao kéo bằng bạc có dấu ngày tháng xác thực.
The pottery bowl had a date mark showing the year it was made.
Chiếc bát gốm có dấu ngày tháng cho biết năm sản xuất.
"Date mark" là thuật ngữ chỉ dấu thời gian được in trên bao bì thực phẩm, cho biết thời gian sản phẩm nên được tiêu thụ để đảm bảo an toàn và chất lượng. Hai hình thức chính bao gồm “best before” (tốt nhất trước) và “use by” (sử dụng trước). "Best before" cho thấy sản phẩm vẫn có thể dùng an toàn sau ngày đó nhưng khả năng chất lượng có thể giảm, trong khi "use by" chỉ rõ thời gian cuối cùng an toàn để tiêu thụ. Sự khác biệt này có thể được thể hiện trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù cách sử dụng và chính tả có phần giống nhau.
Từ "date" có nguồn gốc từ tiếng La Tinh "datum", nghĩa là "điều đã cho". "Datum" là dạng số ít của "data", xuất phát từ động từ "dare", có nghĩa là "cho". Ban đầu, từ này chỉ dùng để chỉ một thông tin cụ thể hoặc một sự kiện đã xảy ra vào một thời điểm xác định. Qua thời gian, từ "date" đã phát triển để chỉ ngày tháng cụ thể, liên quan đến việc xác định thời gian và lịch sử, trở thành thuật ngữ phổ biến trong nhiều lĩnh vực như lịch sử, khoa học và văn học.
Từ "date mark" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Reading khi thảo luận về lịch sử, tài liệu hoặc quy trình sản xuất. Trong các ngữ cảnh khác, "date mark" thường được sử dụng để chỉ dấu hiệu ghi chú ngày tháng trên sản phẩm, văn bản, hoặc sự kiện, ví dụ như hạn sử dụng thực phẩm hoặc tài liệu pháp lý. Sự xuất hiện của từ này phản ánh nhu cầu ghi nhận thông tin thời gian một cách chính xác để đảm bảo tính hợp lệ và an toàn trong nhiều lĩnh vực khác nhau.