Bản dịch của từ Daw trong tiếng Việt
Daw

Daw (Noun)
The daw often gathers in groups at city parks.
Chim daw thường tụ tập thành nhóm tại các công viên thành phố.
There are not many daw nests in urban areas.
Không có nhiều tổ chim daw trong các khu vực đô thị.
Do you see the daw near the university campus?
Bạn có thấy chim daw gần khuôn viên đại học không?
Some people think social media users are daw for believing everything.
Một số người nghĩ rằng người dùng mạng xã hội là kẻ ngốc vì tin mọi thứ.
He is not a daw; he questions everything he reads online.
Anh ấy không phải là kẻ ngốc; anh ấy đặt câu hỏi về mọi thứ anh đọc trên mạng.
Are young people today really daw for trusting influencers blindly?
Liệu người trẻ ngày nay có thật sự ngốc nghếch khi tin tưởng mù quáng vào người ảnh hưởng không?
Từ "daw" không phải là một từ chính thức trong tiếng Anh, mà có thể là một từ đồng âm hay cách phát âm biến thể của từ "dormitory" ở một số vùng hoặc là một cách viết ngắn gọn về từ "daw" trong một số lĩnh vực chuyên ngành như nghiên cứu động vật học, chỉ loài chim Corvus monedula. Trong trường hợp này, từ "daw" chỉ đặc trưng cho loài chim này, tuy nhiên, cần cung cấp ngữ cảnh rõ ràng để xác định nghĩa chính xác của nó.
Từ "daw" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ “dāwe,” có nghĩa là “chim sừng.” Nguồn gốc Latinh của từ này không rõ ràng, nhưng có thể liên quan đến nhóm từ mô tả các loài chim trong ngữ hệ Germanic. Trong ngữ cảnh hiện đại, "daw" thường đề cập đến các loài chim có mỏ dài và tính xã hội cao, cho thấy sự phát triển của từ này từ một ý nghĩa cụ thể về loài chim sang một sự biểu đạt chung hơn về các loài chim trong tự nhiên.
Từ "daw" không phổ biến trong bối cảnh bài thi IELTS, vì nó không thuộc về từ vựng học thuật hay giao tiếp hàng ngày. Trong các lĩnh vực khác, "daw" thường đề cập đến từ viết tắt của "Digital Audio Workstation", là một phần mềm dùng để sản xuất âm nhạc. Từ này thường xuất hiện trong các khóa học âm nhạc, sản xuất âm thanh, và trong các diễn đàn trực tuyến liên quan đến công nghệ âm nhạc.