Bản dịch của từ Daw trong tiếng Việt

Daw

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Daw (Noun)

01

Một loài chim mỏ gáy miền tây, coloeus monedula, một loài chim thụ động trong họ quạ (corvidae), thường được gọi là jackdaw.

A western jackdaw coloeus monedula a passerine bird in the crow family corvidae more commonly called jackdaw.

Ví dụ

The daw often gathers in groups at city parks.

Chim daw thường tụ tập thành nhóm tại các công viên thành phố.

There are not many daw nests in urban areas.

Không có nhiều tổ chim daw trong các khu vực đô thị.

Do you see the daw near the university campus?

Bạn có thấy chim daw gần khuôn viên đại học không?

02

(lỗi thời) kẻ ngu ngốc, kẻ ngu ngốc; ngu xuẩn.

Obsolete an idiot a simpleton fool.

Ví dụ

Some people think social media users are daw for believing everything.

Một số người nghĩ rằng người dùng mạng xã hội là kẻ ngốc vì tin mọi thứ.

He is not a daw; he questions everything he reads online.

Anh ấy không phải là kẻ ngốc; anh ấy đặt câu hỏi về mọi thứ anh đọc trên mạng.

Are young people today really daw for trusting influencers blindly?

Liệu người trẻ ngày nay có thật sự ngốc nghếch khi tin tưởng mù quáng vào người ảnh hưởng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/daw/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Daw

Không có idiom phù hợp