Bản dịch của từ Workstation trong tiếng Việt

Workstation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Workstation (Noun)

wˈɝksteɪʃn
wˈɝɹksteɪʃn
01

Khu vực nơi thực hiện công việc có tính chất cụ thể, chẳng hạn như một vị trí cụ thể trên dây chuyền lắp ráp.

An area where work of a particular nature is carried out such as a specific location on an assembly line.

Ví dụ

She prefers to work at her workstation in the office.

Cô ấy thích làm việc tại bàn làm việc của mình trong văn phòng.

He doesn't have a workstation and works from home instead.

Anh ấy không có bàn làm việc và làm việc tại nhà thay vào đó.

Is your workstation comfortable for long hours of writing?

Bàn làm việc của bạn thoải mái để viết suốt nhiều giờ không?

She prefers to work at her workstation in the corner.

Cô ấy thích làm việc tại bàn làm việc ở góc phòng.

He doesn't have a designated workstation in the open office space.

Anh ấy không có bàn làm việc được chỉ định trong không gian văn phòng mở.

02

Một thiết bị đầu cuối của máy tính để bàn, thường được nối mạng và mạnh hơn máy tính cá nhân.

A desktop computer terminal typically networked and more powerful than a personal computer.

Ví dụ

She uses her workstation to write IELTS essays every day.

Cô ấy sử dụng máy trạm của mình để viết bài luận IELTS mỗi ngày.

He doesn't have a workstation, so he writes essays on his laptop.

Anh ấy không có máy trạm, vì vậy anh ấy viết bài luận trên máy tính xách tay.

Does your workstation have a reliable internet connection for research?

Máy trạm của bạn có kết nối internet đáng tin cậy để nghiên cứu không?

She prefers to work on her assignments at her workstation.

Cô ấy thích làm việc trên bài tập của mình tại máy trạm.

He doesn't have a comfortable workstation for his IELTS preparation.

Anh ấy không có máy trạm thoải mái cho việc chuẩn bị IELTS của mình.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Workstation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Workstation

Không có idiom phù hợp