Bản dịch của từ Dawg trong tiếng Việt

Dawg

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dawg (Noun)

01

(chủ yếu là mỹ, tiếng lóng) dude, bud, pal, dùng để xưng hô với một người bạn nam thân.

Chiefly us slang dude bud pal used to address a close male friend.

Ví dụ

Yo, dawg, let's hit up the library to study for IELTS.

Ê, dawg, hãy đến thư viện để học cho IELTS.

Sorry, dawg, I can't go out tonight, I have an exam.

Xin lỗi, dawg, tôi không thể ra ngoài tối nay, tôi có bài kiểm tra.

Hey, dawg, do you know where I can find IELTS practice tests?

Này, dawg, bạn có biết tôi có thể tìm đề thi thử IELTS ở đâu không?

02

Cách phát âm của con chó.

Pronunciation spelling of dog.

Ví dụ

My dawg loves to play fetch in the park.

Con chó của tôi thích chơi nhảy nhót ở công viên.

Don't forget to walk your dawg before dinner.

Đừng quên dắt chó đi dạo trước bữa tối.

Is your dawg friendly with other pets in the neighborhood?

Con chó của bạn có thân thiện với thú cưng khác ở hàng xóm không?

Dạng danh từ của Dawg (Noun)

SingularPlural

Dawg

Dawgs

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dawg cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dawg

Không có idiom phù hợp