Bản dịch của từ Pal trong tiếng Việt

Pal

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pal(Noun)

pˈæl
ˈpæɫ
01

Một đối tác trong một ngữ cảnh cụ thể như công việc hoặc thể thao.

A partner in a specific context such as work or sports

Ví dụ
02

Bạn bè hoặc đồng hành là một thuật ngữ không chính thức cho từ "bạn".

A friend or companion an informal term for buddy

Ví dụ
03

Một danh từ dùng để chỉ một người mà ai đó có mối liên hệ theo một cách nào đó.

A noun used to refer to someone with whom one is associated in some way

Ví dụ