Bản dịch của từ Pal trong tiếng Việt
Pal
Pal (Noun)
Hệ thống phát sóng truyền hình được sử dụng ở hầu hết châu âu.
The television broadcasting system used in most of europe.
The new pal system revolutionized television viewing in Europe.
Hệ thống bạn bè mới đã cách mạng hóa việc xem truyền hình ở Châu Âu.
He works in the pal industry, producing content for a wide audience.
Anh ấy làm việc trong ngành bạn bè, sản xuất nội dung cho nhiều đối tượng.
Many households switched to pal TVs for better picture quality.
Nhiều hộ gia đình chuyển sang sử dụng TV bạn bè để có chất lượng hình ảnh tốt hơn.
Một người bạn.
A friend.
My pal John helped me move houses last weekend.
Bạn tôi John đã giúp tôi chuyển nhà vào cuối tuần trước.
I'm meeting my pals for dinner tonight.
Tối nay tôi sẽ gặp bạn bè để ăn tối.
She's my closest pal in the neighborhood.
Cô ấy là người bạn thân nhất của tôi trong khu phố.
Dạng danh từ của Pal (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pal | Pals |
Pal (Verb)
Hình thành một tình bạn.
Form a friendship.
She quickly pals up with her new classmates.
Cô nhanh chóng kết bạn với các bạn cùng lớp mới.
They pal around during lunch breaks.
Họ chơi thân với nhau trong giờ nghỉ trưa.
It's easy to pal with people who share your interests.
Thật dễ dàng kết bạn với những người có cùng sở thích với bạn.
Họ từ
Từ "pal" là một danh từ sử dụng trong tiếng Anh để chỉ một người bạn, thường mang sắc thái thân mật và gần gũi. Trong tiếng Anh Mỹ, "pal" phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ tương đương thường là "mate". Sự khác biệt về ngữ cảnh sử dụng thể hiện đặc điểm văn hóa: "mate" thường xuất hiện trong các tình huống thân mật hơn, đặc biệt ở Anh, trong khi "pal" có thể dùng rộng rãi và thông tục hơn tại Mỹ.
Từ "pal" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "par", có nghĩa là "bằng nhau" hoặc "đối tác". Qua thời gian, từ này đã phát triển trong ngữ cảnh của tiếng Anh với nghĩa là "bạn bè" hoặc "người đồng hành", thường được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật. Việc sử dụng "pal" đánh dấu sự bình đẳng và thân thiết giữa những người bạn, phản ánh ý nghĩa ban đầu của sự kết nối và tình bạn trong xã hội.
Từ "pal" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, nơi thể hiện mối quan hệ xã hội và sự thân thiện. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "pal" thường được sử dụng để chỉ bạn bè hoặc người quen thân, tạo cảm giác gần gũi và thân mật. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong văn hóa đại chúng và các tác phẩm văn học, thể hiện sự thân thiện và tính không chính thức trong các mối quan hệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp