Bản dịch của từ Pal trong tiếng Việt

Pal

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pal (Noun)

pˈæl
pˈæl
01

Hệ thống phát sóng truyền hình được sử dụng ở hầu hết châu âu.

The television broadcasting system used in most of europe.

Ví dụ

The new pal system revolutionized television viewing in Europe.

Hệ thống bạn bè mới đã cách mạng hóa việc xem truyền hình ở Châu Âu.

He works in the pal industry, producing content for a wide audience.

Anh ấy làm việc trong ngành bạn bè, sản xuất nội dung cho nhiều đối tượng.

Many households switched to pal TVs for better picture quality.

Nhiều hộ gia đình chuyển sang sử dụng TV bạn bè để có chất lượng hình ảnh tốt hơn.

02

Một người bạn.

A friend.

Ví dụ

My pal John helped me move houses last weekend.

Bạn tôi John đã giúp tôi chuyển nhà vào cuối tuần trước.

I'm meeting my pals for dinner tonight.

Tối nay tôi sẽ gặp bạn bè để ăn tối.

She's my closest pal in the neighborhood.

Cô ấy là người bạn thân nhất của tôi trong khu phố.

Dạng danh từ của Pal (Noun)

SingularPlural

Pal

Pals

Pal (Verb)

pˈæl
pˈæl
01

Hình thành một tình bạn.

Form a friendship.

Ví dụ

She quickly pals up with her new classmates.

Cô nhanh chóng kết bạn với các bạn cùng lớp mới.

They pal around during lunch breaks.

Họ chơi thân với nhau trong giờ nghỉ trưa.

It's easy to pal with people who share your interests.

Thật dễ dàng kết bạn với những người có cùng sở thích với bạn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pal cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pal

Không có idiom phù hợp