Bản dịch của từ Day care trong tiếng Việt

Day care

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Day care (Noun)

dˈeɪ kˈɛɹ
dˈeɪ kˈɛɹ
01

Một loại hình chăm sóc được cung cấp trong ngày cho trẻ nhỏ, người già hoặc người mắc bệnh mãn tính.

A type of care provided during the day for young children the elderly or people with chronic illnesses.

Ví dụ

Many parents use day care for their toddlers while they work.

Nhiều bậc phụ huynh sử dụng dịch vụ chăm sóc trẻ em cho con họ khi làm việc.

Day care does not always provide enough attention to each child.

Dịch vụ chăm sóc trẻ em không phải lúc nào cũng cung cấp đủ sự chú ý cho từng trẻ.

Is day care affordable for low-income families in New York City?

Liệu dịch vụ chăm sóc trẻ em có phải là hợp lý cho các gia đình thu nhập thấp ở New York không?

Day care (Adjective)

dˈeɪ kˈɛɹ
dˈeɪ kˈɛɹ
01

Liên quan đến hoặc phù hợp cho việc sử dụng hoặc hoạt động ban ngày.

Relating to or suitable for daytime use or activity.

Ví dụ

The day care center opens at 7 AM every weekday.

Trung tâm chăm sóc ban ngày mở cửa lúc 7 giờ sáng mỗi ngày.

Many parents do not like day care options available in our city.

Nhiều bậc phụ huynh không thích các lựa chọn chăm sóc ban ngày ở thành phố.

Is this day care suitable for children under three years old?

Liệu chăm sóc ban ngày này có phù hợp cho trẻ dưới ba tuổi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/day care/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Day care

Không có idiom phù hợp