Bản dịch của từ Day care trong tiếng Việt
Day care

Day care (Noun)
Many parents use day care for their toddlers while they work.
Nhiều bậc phụ huynh sử dụng dịch vụ chăm sóc trẻ em cho con họ khi làm việc.
Day care does not always provide enough attention to each child.
Dịch vụ chăm sóc trẻ em không phải lúc nào cũng cung cấp đủ sự chú ý cho từng trẻ.
Is day care affordable for low-income families in New York City?
Liệu dịch vụ chăm sóc trẻ em có phải là hợp lý cho các gia đình thu nhập thấp ở New York không?
Day care (Adjective)
The day care center opens at 7 AM every weekday.
Trung tâm chăm sóc ban ngày mở cửa lúc 7 giờ sáng mỗi ngày.
Many parents do not like day care options available in our city.
Nhiều bậc phụ huynh không thích các lựa chọn chăm sóc ban ngày ở thành phố.
Is this day care suitable for children under three years old?
Liệu chăm sóc ban ngày này có phù hợp cho trẻ dưới ba tuổi không?
"Day care" là cụm từ chỉ dịch vụ chăm sóc trẻ em trong một khoảng thời gian ngắn, thường là trong khi cha mẹ làm việc. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng phổ biến hơn, thường chỉ đến các cơ sở chăm sóc trẻ em, trường mẫu giáo hoặc chương trình chăm sóc ban ngày. Trong tiếng Anh Anh, "day care" cũng được sử dụng, nhưng có thể phổ biến hơn với thuật ngữ "nursery" hoặc "playgroup". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh và loại hình dịch vụ mà các thuật ngữ này đại diện.
Thuật ngữ "day care" có nguồn gốc từ tiếng Latin "dari", có nghĩa là "cho" và "cura", nghĩa là "chăm sóc". Kết hợp lại, nó đề cập đến việc cung cấp chăm sóc cho trẻ em hoặc người cao tuổi trong suốt cả ngày. Khái niệm này bắt đầu phát triển mạnh mẽ vào thế kỷ 20, phản ánh nhu cầu xã hội về hỗ trợ chăm sóc trong bối cảnh gia đình hiện đại. Sự kết hợp này thể hiện rõ ràng trong ý nghĩa hiện tại, nơi mà "day care" đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống hàng ngày.
"Cơ sở chăm sóc trẻ em" là thuật ngữ khá phổ biến trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường thảo luận về các chủ đề liên quan đến gia đình và giáo dục. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến sự chăm sóc trẻ em, việc làm của cha mẹ và các dịch vụ xã hội. Cụ thể, "day care" xuất hiện trong các tình huống như lựa chọn địa điểm gửi trẻ hoặc những thách thức trong việc cân bằng công việc và cuộc sống gia đình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp