Bản dịch của từ Daylight savings time trong tiếng Việt

Daylight savings time

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Daylight savings time (Phrase)

dˈeɪlˌaɪt sˈeɪvɨŋz tˈaɪm
dˈeɪlˌaɪt sˈeɪvɨŋz tˈaɪm
01

Một hệ thống chỉnh đồng hồ vào mùa xuân sớm hơn một giờ so với thời gian tiêu chuẩn và ngược lại vào mùa thu để kéo dài thời gian ban ngày vào buổi tối.

A system of setting the clocks in spring by an hour ahead of the standard time and back again in the fall in order to extend evening daylight.

Ví dụ

Daylight savings time helps people enjoy more evening activities in spring.

Giờ tiết kiệm ánh sáng giúp mọi người tận hưởng nhiều hoạt động buổi tối vào mùa xuân.

Many people do not like daylight savings time because it disrupts sleep.

Nhiều người không thích giờ tiết kiệm ánh sáng vì nó làm rối loạn giấc ngủ.

Does daylight savings time really benefit social gatherings in the evening?

Giờ tiết kiệm ánh sáng thực sự có lợi cho các cuộc gặp gỡ xã hội vào buổi tối không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/daylight savings time/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Daylight savings time

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.