Bản dịch của từ Deal flow trong tiếng Việt

Deal flow

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deal flow (Noun)

dˈil flˈoʊ
dˈil flˈoʊ
01

Tốc độ mà các đề xuất đầu tư được trình bày cho một nhà đầu tư hoặc công ty vốn mạo hiểm.

The rate at which investment proposals are presented to an investor or venture capital firm.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Quá trình theo dõi và quản lý các giao dịch và cơ hội kinh doanh.

The process of tracking and managing business deals and opportunities.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một nguồn cung liên tục của các đề xuất kinh doanh, dự án hoặc đầu tư, thường được sử dụng trong các bối cảnh tài chính hoặc đầu tư.

A continuous supply of business proposals, projects, or investments, often used in finance or investment contexts.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Deal flow cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deal flow

Không có idiom phù hợp