Bản dịch của từ Death and taxes trong tiếng Việt

Death and taxes

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Death and taxes (Noun)

dˈɛθ ənd tˈæksəz
dˈɛθ ənd tˈæksəz
01

Sự kết thúc của cuộc sống; sự ngừng lại của tất cả các chức năng sinh học duy trì một sinh vật sống.

The end of life; the cessation of all biological functions that sustain a living organism.

Ví dụ

Many people fear death and taxes in their lifetime.

Nhiều người sợ cái chết và thuế trong cuộc đời họ.

She does not believe death and taxes are inevitable.

Cô ấy không tin cái chết và thuế là điều không thể tránh khỏi.

Are death and taxes truly unavoidable in society?

Cái chết và thuế có thực sự không thể tránh khỏi trong xã hội không?

02

Một cụm từ được sử dụng phổ biến chỉ ra sự không thể tránh khỏi của một số sự kiện hoặc kết quả nhất định, đặc biệt liên quan đến nghĩa vụ tài chính.

A commonly used phrase indicating the inevitability of certain events or outcomes, especially in reference to financial obligations.

Ví dụ

Many believe death and taxes are unavoidable in modern society.

Nhiều người tin rằng cái chết và thuế là điều không thể tránh khỏi trong xã hội hiện đại.

People do not escape death and taxes, no matter their wealth.

Con người không thể thoát khỏi cái chết và thuế, bất kể sự giàu có.

Are death and taxes truly inevitable for everyone in the community?

Cái chết và thuế có thực sự là điều không thể tránh khỏi với mọi người trong cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/death and taxes/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Death and taxes

Không có idiom phù hợp