Bản dịch của từ Debit memo trong tiếng Việt

Debit memo

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Debit memo (Noun)

dˈɛbɨt mˈɛmˌoʊ
dˈɛbɨt mˈɛmˌoʊ
01

Một chứng từ được ban hành để giảm số tiền mà người mua nợ người bán.

A document issued to reduce the amount owed by a buyer to a seller.

Ví dụ

The store issued a debit memo for my returned shoes last week.

Cửa hàng đã phát hành một ghi chú ghi nợ cho đôi giày tôi trả lại tuần trước.

They did not send a debit memo for the canceled event tickets.

Họ đã không gửi ghi chú ghi nợ cho vé sự kiện đã hủy.

Did you receive the debit memo for your canceled subscription?

Bạn đã nhận được ghi chú ghi nợ cho đăng ký đã hủy chưa?

02

Thông báo ghi nợ vào tài khoản.

A notification of a debit to an account.

Ví dụ

The bank sent a debit memo for my account's overdraft fee.

Ngân hàng đã gửi thông báo ghi nợ cho phí thấu chi của tôi.

I did not receive any debit memo last month from my bank.

Tôi không nhận được thông báo ghi nợ nào từ ngân hàng tháng trước.

Did you get the debit memo for the charity event expenses?

Bạn có nhận được thông báo ghi nợ cho chi phí sự kiện từ thiện không?

03

Một bản ghi điều chỉnh được thực hiện đối với số dư tài khoản.

A record of an adjustment made to an account balance.

Ví dụ

The debit memo adjusted Sarah's account balance after her refund request.

Bảng ghi nợ đã điều chỉnh số dư tài khoản của Sarah sau yêu cầu hoàn tiền.

The debit memo did not reflect the correct amount for John’s account.

Bảng ghi nợ không phản ánh đúng số tiền cho tài khoản của John.

Did the debit memo include all adjustments for the charity event?

Bảng ghi nợ có bao gồm tất cả các điều chỉnh cho sự kiện từ thiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/debit memo/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Debit memo

Không có idiom phù hợp