Bản dịch của từ Debit memo trong tiếng Việt
Debit memo

Debit memo (Noun)
The store issued a debit memo for my returned shoes last week.
Cửa hàng đã phát hành một ghi chú ghi nợ cho đôi giày tôi trả lại tuần trước.
They did not send a debit memo for the canceled event tickets.
Họ đã không gửi ghi chú ghi nợ cho vé sự kiện đã hủy.
Did you receive the debit memo for your canceled subscription?
Bạn đã nhận được ghi chú ghi nợ cho đăng ký đã hủy chưa?
Thông báo ghi nợ vào tài khoản.
A notification of a debit to an account.
The bank sent a debit memo for my account's overdraft fee.
Ngân hàng đã gửi thông báo ghi nợ cho phí thấu chi của tôi.
I did not receive any debit memo last month from my bank.
Tôi không nhận được thông báo ghi nợ nào từ ngân hàng tháng trước.
Did you get the debit memo for the charity event expenses?
Bạn có nhận được thông báo ghi nợ cho chi phí sự kiện từ thiện không?
Một bản ghi điều chỉnh được thực hiện đối với số dư tài khoản.
A record of an adjustment made to an account balance.
The debit memo adjusted Sarah's account balance after her refund request.
Bảng ghi nợ đã điều chỉnh số dư tài khoản của Sarah sau yêu cầu hoàn tiền.
The debit memo did not reflect the correct amount for John’s account.
Bảng ghi nợ không phản ánh đúng số tiền cho tài khoản của John.
Did the debit memo include all adjustments for the charity event?
Bảng ghi nợ có bao gồm tất cả các điều chỉnh cho sự kiện từ thiện không?
"Debit memo" (thông báo ghi nợ) là một văn bản tài chính được sử dụng để điều chỉnh số dư tài khoản, thường là trong giao dịch mua bán hàng hóa hoặc dịch vụ. Nó thể hiện rằng số tiền nhất định sẽ được trừ từ tài khoản của bên giao dịch. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này giữ nguyên hình thức và nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng hoặc thói quen kính ngữ. Chỉ số rất quan trọng trong quản lý tài chính và kế toán.
Thuật ngữ "debit memo" xuất phát từ tiếng Latin, trong đó "debitum" có nghĩa là "nợ" và "memo" là viết tắt của "memorandum", tức là bản ghi chú. Trong ngữ cảnh tài chính, debit memo được sử dụng để ghi lại việc trừ tiền từ tài khoản của một bên, thường liên quan đến sự điều chỉnh hoặc khôi phục giao dịch. Sự kết hợp giữa nợ và ghi chú thể hiện rõ ràng nguồn gốc chức năng của nó trong quản lý tài chính hiện đại.
Thuật ngữ "debit memo" xuất hiện với tần suất khá thấp trong các thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần nói và viết khi đề cập đến các khía cạnh liên quan đến tài chính và giao dịch thương mại. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các báo cáo kế toán, thông báo giao dịch, và tài liệu phân tích tài chính để chỉ một thông báo bên giao dịch về việc ghi nợ một số tiền cụ thể từ tài khoản. Thường gặp trong môi trường doanh nghiệp và ngân hàng, "debit memo" thể hiện sự điều chỉnh tài chính và quản lý dòng tiền.