Bản dịch của từ Debt repayments trong tiếng Việt
Debt repayments
Debt repayments (Noun)
Many families struggle with debt repayments every month in America.
Nhiều gia đình gặp khó khăn với các khoản thanh toán nợ mỗi tháng ở Mỹ.
Debt repayments do not help improve the social welfare of citizens.
Các khoản thanh toán nợ không giúp cải thiện phúc lợi xã hội của công dân.
How do debt repayments affect low-income families in our society?
Các khoản thanh toán nợ ảnh hưởng như thế nào đến các gia đình thu nhập thấp trong xã hội của chúng ta?
Many families struggle with debt repayments every month in America.
Nhiều gia đình gặp khó khăn với việc trả nợ mỗi tháng ở Mỹ.
Debt repayments do not help improve the social situation for citizens.
Việc trả nợ không giúp cải thiện tình hình xã hội cho công dân.
Are debt repayments a major issue for low-income households in society?
Liệu việc trả nợ có phải là vấn đề lớn cho các hộ thu nhập thấp không?
Các khoản thanh toán định kỳ được thực hiện để giảm số tiền nợ còn lại.
Regular payments made to reduce an outstanding debt amount.
Many families struggle with debt repayments each month in America.
Nhiều gia đình gặp khó khăn với khoản thanh toán nợ hàng tháng ở Mỹ.
Not everyone can afford their debt repayments during economic downturns.
Không phải ai cũng có thể chi trả khoản thanh toán nợ trong thời kỳ suy thoái kinh tế.
Are debt repayments increasing for students after college graduation?
Có phải khoản thanh toán nợ đang tăng lên cho sinh viên sau khi tốt nghiệp không?
Thanh toán nợ là quá trình thực hiện nghĩa vụ tài chính của một cá nhân hoặc tổ chức đối với khoản vay, bao gồm cả việc trả gốc lẫn lãi. Thuật ngữ này phổ biến trong lĩnh vực tài chính và ngân hàng, thường áp dụng trong các hợp đồng vay mượn. Ở Anh (British English), thuật ngữ này thường được viết là "debt repayments", trong khi ở Mỹ (American English) cũng sử dụng phiên bản tương tự. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau dựa trên ngữ cảnh xã hội và pháp lý của từng quốc gia.