Bản dịch của từ Debt repayments trong tiếng Việt

Debt repayments

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Debt repayments (Noun)

dˈɛt ɹipˈeɪmənts
dˈɛt ɹipˈeɪmənts
01

Tiền được trả lại cho một người cho vay theo hợp đồng vay mượn.

Money that is paid back to a lender in fulfillment of a loan agreement.

Ví dụ

Many families struggle with debt repayments every month in America.

Nhiều gia đình gặp khó khăn với các khoản thanh toán nợ mỗi tháng ở Mỹ.

Debt repayments do not help improve the social welfare of citizens.

Các khoản thanh toán nợ không giúp cải thiện phúc lợi xã hội của công dân.

How do debt repayments affect low-income families in our society?

Các khoản thanh toán nợ ảnh hưởng như thế nào đến các gia đình thu nhập thấp trong xã hội của chúng ta?

02

Hành động trả lại tiền đã nợ cho ai đó.

The action of paying back money owed to someone.

Ví dụ

Many families struggle with debt repayments every month in America.

Nhiều gia đình gặp khó khăn với việc trả nợ mỗi tháng ở Mỹ.

Debt repayments do not help improve the social situation for citizens.

Việc trả nợ không giúp cải thiện tình hình xã hội cho công dân.

Are debt repayments a major issue for low-income households in society?

Liệu việc trả nợ có phải là vấn đề lớn cho các hộ thu nhập thấp không?

03

Các khoản thanh toán định kỳ được thực hiện để giảm số tiền nợ còn lại.

Regular payments made to reduce an outstanding debt amount.

Ví dụ

Many families struggle with debt repayments each month in America.

Nhiều gia đình gặp khó khăn với khoản thanh toán nợ hàng tháng ở Mỹ.

Not everyone can afford their debt repayments during economic downturns.

Không phải ai cũng có thể chi trả khoản thanh toán nợ trong thời kỳ suy thoái kinh tế.

Are debt repayments increasing for students after college graduation?

Có phải khoản thanh toán nợ đang tăng lên cho sinh viên sau khi tốt nghiệp không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Debt repayments cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Debt repayments

Không có idiom phù hợp