Bản dịch của từ Decalibrate trong tiếng Việt

Decalibrate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Decalibrate (Verb)

dikˈæləbɹˌeɪt
dikˈæləbɹˌeɪt
01

(chuyển tiếp) để thực hiện một số hành động nhằm loại bỏ hiệu chuẩn của một thiết bị.

Transitive to perform some action to remove the calibration of an instrument.

Ví dụ

The technician will decalibrate the device for accurate social research results.

Kỹ thuật viên sẽ điều chỉnh lại thiết bị để có kết quả nghiên cứu xã hội chính xác.

Researchers do not decalibrate instruments without proper procedures in social studies.

Các nhà nghiên cứu không điều chỉnh lại thiết bị mà không có quy trình hợp lệ trong các nghiên cứu xã hội.

Why would experts decalibrate tools before conducting social experiments?

Tại sao các chuyên gia lại điều chỉnh lại công cụ trước khi tiến hành thí nghiệm xã hội?

02

(nội động, của dụng cụ đo) mất hiệu chuẩn và do đó không chính xác.

Intransitive of a measuring instrument to lose calibration and therefore not be accurate.

Ví dụ

The survey results may decalibrate without proper data collection methods.

Kết quả khảo sát có thể bị mất cân bằng nếu không thu thập dữ liệu đúng cách.

The measurements did not decalibrate during the social research project.

Các phép đo không bị mất cân bằng trong dự án nghiên cứu xã hội.

Can social media tools decalibrate when used incorrectly?

Các công cụ truyền thông xã hội có thể mất cân bằng khi sử dụng sai cách không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/decalibrate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Decalibrate

Không có idiom phù hợp