Bản dịch của từ Decalibrate trong tiếng Việt
Decalibrate

Decalibrate (Verb)
(chuyển tiếp) để thực hiện một số hành động nhằm loại bỏ hiệu chuẩn của một thiết bị.
Transitive to perform some action to remove the calibration of an instrument.
The technician will decalibrate the device for accurate social research results.
Kỹ thuật viên sẽ điều chỉnh lại thiết bị để có kết quả nghiên cứu xã hội chính xác.
Researchers do not decalibrate instruments without proper procedures in social studies.
Các nhà nghiên cứu không điều chỉnh lại thiết bị mà không có quy trình hợp lệ trong các nghiên cứu xã hội.
Why would experts decalibrate tools before conducting social experiments?
Tại sao các chuyên gia lại điều chỉnh lại công cụ trước khi tiến hành thí nghiệm xã hội?
(nội động, của dụng cụ đo) mất hiệu chuẩn và do đó không chính xác.
Intransitive of a measuring instrument to lose calibration and therefore not be accurate.
The survey results may decalibrate without proper data collection methods.
Kết quả khảo sát có thể bị mất cân bằng nếu không thu thập dữ liệu đúng cách.
The measurements did not decalibrate during the social research project.
Các phép đo không bị mất cân bằng trong dự án nghiên cứu xã hội.
Can social media tools decalibrate when used incorrectly?
Các công cụ truyền thông xã hội có thể mất cân bằng khi sử dụng sai cách không?
Từ “decalibrate” có nghĩa là điều chỉnh lại các thông số hoặc đặc tính của một thiết bị hoặc hệ thống, đặc biệt là trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc mất đi độ chính xác hay sự hiệu chỉnh ban đầu. Hiện tại không có sự khác biệt rõ rệt về cách sử dụng giữa Anh-Mỹ trong từ này; nó được áp dụng tương tự trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "decalibrate" có nguồn gốc từ tiền tố Latin "de-" có nghĩa là "tháo dỡ" hoặc "giảm bớt", kết hợp với từ "calibrate" từ tiếng Latin "calibratus", có nghĩa là "đo lường". Trong lịch sử, "calibrate" được sử dụng để chỉ việc điều chỉnh thiết bị đo lường đến mức chính xác. "Decalibrate" xuất hiện khi cần xác định quá trình giảm thiểu hoặc thay đổi việc đo lường, phản ánh sự quản lý và điều chỉnh trong nghiên cứu và công nghiệp hiện nay.
Từ "decalibrate" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, Từ vựng liên quan đến quy trình hoặc kỹ thuật thường được nhấn mạnh, nhưng "decalibrate" không phải là từ thông dụng. Trong phần Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản mang tính chuyên môn nhưng không phổ biến trong các tài liệu thông dụng. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được dùng trong bối cảnh thảo luận về áp dụng công nghệ hoặc kỹ thuật, đặc biệt là trong các ngành khoa học hoặc kỹ thuật. Từ ngữ này chủ yếu xuất hiện trong các bài viết kỹ thuật hoặc trong bối cảnh trình bày về quy trình hiệu chuẩn lại thiết bị.