Bản dịch của từ Decimalisation trong tiếng Việt
Decimalisation

Decimalisation (Noun)
Cụ thể là việc chuyển đổi tiền tệ của vương quốc anh và ireland vào năm 1971 từ bảng anh, shilling và pence sang hệ thập phân, trong đó một bảng anh có giá trị 100 pence mới (sau này được đổi tên đơn giản là pence).
Specifically conversion of the currencies of the united kingdom and ireland in 1971 from pounds shillings and pence to a decimal system in which one pound was worth 100 new pence later renamed simply pence.
The decimalisation in 1971 changed how people used money in Britain.
Việc chuyển đổi sang hệ thập phân năm 1971 đã thay đổi cách sử dụng tiền ở Anh.
Decimalisation did not happen smoothly; many struggled to adapt to new currency.
Việc chuyển đổi sang hệ thập phân không diễn ra suôn sẻ; nhiều người gặp khó khăn để thích nghi với tiền tệ mới.
Did decimalisation improve financial understanding among British citizens in 1971?
Việc chuyển đổi sang hệ thập phân có cải thiện hiểu biết tài chính của công dân Anh vào năm 1971 không?
Chuyển đổi sang hệ thập phân.
Conversion to a decimal system.
The decimalisation of currency improved trade in Vietnam significantly.
Việc chuyển đổi tiền tệ sang hệ thập phân đã cải thiện thương mại ở Việt Nam.
The decimalisation did not happen overnight in many countries.
Việc chuyển đổi sang hệ thập phân không xảy ra ngay lập tức ở nhiều quốc gia.
Is decimalisation essential for modern economic systems today?
Liệu việc chuyển đổi sang hệ thập phân có cần thiết cho các hệ thống kinh tế hiện đại không?
Họ từ
Decimalisation (hay còn gọi là thập phân hóa) là quá trình chuyển đổi hệ thống tiền tệ từ sử dụng đơn vị âm lịch hoặc hệ thống phân số sang hệ thống thập phân, thường là hệ thống có mười phần mười (như 1 đồng = 100 xu). Quá trình này thường được áp dụng để đơn giản hóa giao dịch tài chính. Tại Anh, decimalisation diễn ra vào năm 1971, trong khi một số quốc gia khác đã thực hiện trước đó. Thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù cách phát âm có thể khác nhau đôi chút.
Từ "decimalisation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "decimus", nghĩa là "mười". Quá trình thập phân hóa (decimalisation) đề cập đến việc chuyển đổi một hệ thống hoặc đơn vị đo lường sang hệ thống thập phân, giúp đơn giản hóa các phép toán và tính toán. Khái niệm này phát triển đáng kể trong thời kỳ Phục hưng khi có sự cần thiết phải cải cách tài chính và thương mại, dẫn đến việc phổ biến hệ thống tiền tệ thập phân trong nhiều quốc gia. Từ này hiện nay được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực tài chính và toán học.
Từ "decimalisation" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS—nghe, nói, đọc, viết—nhưng có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến kinh tế và tài chính. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng để mô tả quá trình chuyển đổi hệ thống tiền tệ từ hệ thống phân số sang hệ thống thập phân, một quá trình phổ biến trong lịch sử các quốc gia. Điều này thể hiện tầm quan trọng của nó trong các cuộc thảo luận về chính sách tiền tệ và phát triển kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp