Bản dịch của từ Decolonisation trong tiếng Việt
Decolonisation

Decolonisation (Noun)
Decolonisation in Vietnam ended French rule in 1954 after many struggles.
Quá trình phi thuộc địa ở Việt Nam đã chấm dứt sự cai trị của Pháp vào năm 1954 sau nhiều cuộc đấu tranh.
Decolonisation did not happen easily in many African countries after independence.
Quá trình phi thuộc địa không diễn ra dễ dàng ở nhiều quốc gia châu Phi sau độc lập.
What are the effects of decolonisation on indigenous cultures today?
Những tác động của quá trình phi thuộc địa đối với các nền văn hóa bản địa ngày nay là gì?
Decolonisation (Noun Countable)
Decolonisation led to independence for many African countries in the 1960s.
Giải thực dân đã dẫn đến độc lập cho nhiều quốc gia châu Phi trong những năm 1960.
Decolonisation is not just a historical event; it affects modern society.
Giải thực dân không chỉ là một sự kiện lịch sử; nó ảnh hưởng đến xã hội hiện đại.
What does decolonisation mean for countries like India and Nigeria today?
Giải thực dân có ý nghĩa gì đối với các quốc gia như Ấn Độ và Nigeria hôm nay?
Họ từ
Decolonisation, hay còn gọi là quá trình phi thực dân hóa, là quá trình mà các quốc gia hoặc khu vực thuộc địa giành lại quyền tự quyết và độc lập từ các thế lực thực dân. Thuật ngữ này thường áp dụng cho các quốc gia ở châu Phi, châu Á và Caribe trong thế kỷ 20. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương đồng cả ở Anh và Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng. Decolonisation mang ý nghĩa sâu sắc về lịch sử, chính trị và xã hội trong việc xóa bỏ hệ thống thực dân và khôi phục văn hóa bản địa.
Thuật ngữ "decolonisation" xuất phát từ tiếng Latinh, trong đó "de-" có nghĩa là "khỏi" và "colonus" có nghĩa là "người định cư" hay "thuộc địa". Quá trình phi thuộc địa hóa diễn ra từ giữa thế kỷ 20, khi nhiều quốc gia châu Á và châu Phi giành độc lập khỏi các đế quốc phương Tây. Từ này không chỉ phản ánh sự chấm dứt chế độ thuộc địa mà còn liên quan đến việc tái định nghĩa bản sắc văn hóa và chính trị của các quốc gia bị đô hộ.
Khái niệm "decolonisation" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu liên quan đến các chủ đề về lịch sử, chính trị và xã hội. Từ này thường được nhắc đến trong các ngữ cảnh mô tả quá trình giải phóng các quốc gia khỏi sự thống trị thực dân, đặc biệt trong các tài liệu học thuật, hội thảo và các cuộc thảo luận chính trị. Tình huống phổ biến liên quan đến lịch sử, các phong trào quyền tự quyết và sự chuyển mình của các nền văn hóa dưới ảnh hưởng thực dân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp