Bản dịch của từ Decortication trong tiếng Việt
Decortication

Decortication (Noun)
Decortication of trees is essential for paper production.
Bóc vỏ cây là cần thiết cho sản xuất giấy.
The decortication of coconuts is a common practice in many cultures.
Việc bóc vỏ dừa là một phong tục phổ biến trong nhiều văn hóa.
Decortication of grains is often done before processing them for consumption.
Bóc vỏ hạt thường được thực hiện trước khi chế biến để tiêu thụ.
Decortication (Idiom)
Decorticate - để loại bỏ vỏ hoặc vỏ bên ngoài.
Decorticate to remove the cortex or outer shell.
The decortication of the community revealed its underlying issues.
Việc lột vỏ của cộng đồng đã phơi bày các vấn đề ẩn sau.
The decortication process brought to light the neighborhood's true problems.
Quá trình lột vỏ đã phơi sáng các vấn đề thật sự của khu phố.
After the decortication, the society could address its deep-rooted challenges.
Sau khi lột vỏ, xã hội có thể giải quyết những thách thức sâu kín.
Họ từ
Từ "decortication" chỉ quá trình loại bỏ lớp vỏ hoặc lớp ngoài của một vật thể, thường gặp trong lĩnh vực sinh học hoặc nông nghiệp, chẳng hạn như loại bỏ vỏ cây hoặc vỏ hạt. Từ này được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết hay nghĩa. Tuy nhiên, trong văn viết chuyên ngành, từ này thường xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu khoa học liên quan đến thực vật hoặc quy trình chế biến nông sản.
Từ "decortication" có nguồn gốc từ tiếng Latin "decorticare", gồm tiền tố "de-" có nghĩa là "khỏi" và "corticare" có nghĩa là "vỏ". Từ này được sử dụng trong y học và nông nghiệp để chỉ quá trình loại bỏ vỏ hoặc lớp ngoài của một vật thể, chẳng hạn như cây hoặc mô tế bào. Trong lịch sử, thuật ngữ này phản ánh nhu cầu phân tách các lớp và nghiên cứu cấu trúc bên trong, điều này vẫn còn phù hợp trong các ứng dụng hiện đại về điều trị và chế biến nông nghiệp.
Từ "decortication" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, chủ yếu do nó là một thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực sinh học và y học. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu về phương pháp phẫu thuật hoặc quy trình xử lý thực phẩm, liên quan đến việc loại bỏ vỏ ngoài của vật liệu, như hạt hoặc cây trồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp