Bản dịch của từ Decortication trong tiếng Việt

Decortication

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Decortication (Noun)

dikɑɹtəkˈeɪʃn
dikɑɹtəkˈeɪʃn
01

Hành động hoặc quá trình loại bỏ vỏ, vỏ trấu hoặc lớp vỏ bên ngoài của vật gì đó.

The act or process of removing the bark husk or outer covering from something.

Ví dụ

Decortication of trees is essential for paper production.

Bóc vỏ cây là cần thiết cho sản xuất giấy.

The decortication of coconuts is a common practice in many cultures.

Việc bóc vỏ dừa là một phong tục phổ biến trong nhiều văn hóa.

Decortication of grains is often done before processing them for consumption.

Bóc vỏ hạt thường được thực hiện trước khi chế biến để tiêu thụ.

Decortication (Idiom)

ˌdiˌkɔr.təˈkeɪ.ʃən
ˌdiˌkɔr.təˈkeɪ.ʃən
01

Decorticate - để loại bỏ vỏ hoặc vỏ bên ngoài.

Decorticate to remove the cortex or outer shell.

Ví dụ

The decortication of the community revealed its underlying issues.

Việc lột vỏ của cộng đồng đã phơi bày các vấn đề ẩn sau.

The decortication process brought to light the neighborhood's true problems.

Quá trình lột vỏ đã phơi sáng các vấn đề thật sự của khu phố.

After the decortication, the society could address its deep-rooted challenges.

Sau khi lột vỏ, xã hội có thể giải quyết những thách thức sâu kín.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/decortication/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Decortication

Không có idiom phù hợp