Bản dịch của từ Decorticate trong tiếng Việt
Decorticate

Decorticate (Verb)
Volunteers decorticate the trees for better growth in the community park.
Các tình nguyện viên lột vỏ cây để cây phát triển tốt hơn trong công viên cộng đồng.
They do not decorticate the plants in the urban garden.
Họ không lột vỏ cây trong khu vườn đô thị.
Why do volunteers decorticate trees in the neighborhood project?
Tại sao các tình nguyện viên lại lột vỏ cây trong dự án khu phố?
(chuyển tiếp) để phẫu thuật loại bỏ lớp bề mặt, màng hoặc vỏ xơ của một cơ quan, v.v.
Transitive to surgically remove the surface layer membrane or fibrous cover of an organ etc.
Doctors decorticate the brain to study its functions in detail.
Các bác sĩ đã bóc vỏ não để nghiên cứu chức năng của nó một cách chi tiết.
They do not decorticate organs without proper consent from patients.
Họ không bóc vỏ cơ quan mà không có sự đồng ý của bệnh nhân.
Do surgeons decorticate tissues during complex social surgeries often?
Các bác sĩ phẫu thuật có thường bóc vỏ mô trong các ca phẫu thuật xã hội phức tạp không?
Decorticate (Adjective)
Đã loại bỏ vỏ não.
Having had the cortex removed.
The decorticate brain showed reduced responses to social stimuli in studies.
Não đã được loại bỏ lớp vỏ cho thấy phản ứng giảm với kích thích xã hội trong các nghiên cứu.
Decorticate individuals do not engage well in social interactions.
Những người đã loại bỏ lớp vỏ không tham gia tốt vào các tương tác xã hội.
Are decorticate patients able to understand social cues effectively?
Bệnh nhân đã loại bỏ lớp vỏ có thể hiểu các tín hiệu xã hội một cách hiệu quả không?
Họ từ
Từ "decorticate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "decorticare", nghĩa là "tách lớp vỏ ngoài". Trong ngữ cảnh sinh học và y học, nó thường đề cập đến quá trình loại bỏ lớp vỏ của một mô hoặc cấu trúc, ví dụ như trong nghiên cứu về cây cối hoặc mô não. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ cả về cách phát âm và cách viết, nhưng trong một số trường hợp, thuật ngữ có thể được sử dụng nhiều hơn trong các lĩnh vực chuyên môn tại Anh.
Từ "decorticate" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể từ "de-" có nghĩa là "ra khỏi" và "cortex" có nghĩa là "vỏ". Thuật ngữ này được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học để chỉ việc loại bỏ lớp vỏ hoặc mô vỏ của một cơ quan hoặc tế bào. Theo thời gian, việc sử dụng từ này đã mở rộng ra ngoài lĩnh vực sinh học, thường được sử dụng trong ngữ cảnh phẫu thuật hoặc nghiên cứu thần kinh, thể hiện sự loại bỏ hoặc làm giảm một cấu trúc nào đó.
Từ "decorticate" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu vì đây là thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực sinh lý học và thần kinh. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh y khoa, như mô tả tình trạng của bệnh nhân sau khi bị tổn thương não hoặc khi nghiên cứu hành vi động vật trong các thí nghiệm neuropsychiatric. Sự khan hiếm của từ này trong ngôn ngữ hàng ngày làm cho nó ít khả năng xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật tổng quát.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp