Bản dịch của từ Decorticate trong tiếng Việt

Decorticate

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Decorticate (Verb)

dikˈɑɹtəkeɪt
dikˈɑɹtəkeɪt
01

(thông tục) lột hoặc loại bỏ vỏ, vỏ trấu hoặc lớp bên ngoài của vật gì đó.

Transitive to peel or remove the bark husk or outer layer from something.

Ví dụ

Volunteers decorticate the trees for better growth in the community park.

Các tình nguyện viên lột vỏ cây để cây phát triển tốt hơn trong công viên cộng đồng.

They do not decorticate the plants in the urban garden.

Họ không lột vỏ cây trong khu vườn đô thị.

Why do volunteers decorticate trees in the neighborhood project?

Tại sao các tình nguyện viên lại lột vỏ cây trong dự án khu phố?

02

(chuyển tiếp) để phẫu thuật loại bỏ lớp bề mặt, màng hoặc vỏ xơ của một cơ quan, v.v.

Transitive to surgically remove the surface layer membrane or fibrous cover of an organ etc.

Ví dụ

Doctors decorticate the brain to study its functions in detail.

Các bác sĩ đã bóc vỏ não để nghiên cứu chức năng của nó một cách chi tiết.

They do not decorticate organs without proper consent from patients.

Họ không bóc vỏ cơ quan mà không có sự đồng ý của bệnh nhân.

Do surgeons decorticate tissues during complex social surgeries often?

Các bác sĩ phẫu thuật có thường bóc vỏ mô trong các ca phẫu thuật xã hội phức tạp không?

Decorticate (Adjective)

dikˈɑɹtəkeɪt
dikˈɑɹtəkeɪt
01

Đã loại bỏ vỏ não.

Having had the cortex removed.

Ví dụ

The decorticate brain showed reduced responses to social stimuli in studies.

Não đã được loại bỏ lớp vỏ cho thấy phản ứng giảm với kích thích xã hội trong các nghiên cứu.

Decorticate individuals do not engage well in social interactions.

Những người đã loại bỏ lớp vỏ không tham gia tốt vào các tương tác xã hội.

Are decorticate patients able to understand social cues effectively?

Bệnh nhân đã loại bỏ lớp vỏ có thể hiểu các tín hiệu xã hội một cách hiệu quả không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/decorticate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Decorticate

Không có idiom phù hợp