Bản dịch của từ Decree nisi trong tiếng Việt

Decree nisi

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Decree nisi (Noun)

dɪkɹˈi nˈɑɪsɑɪ
dɪkɹˈi nˈɑɪsɑɪ
01

Lệnh của tòa án nêu rõ ngày kết thúc cuộc hôn nhân trừ khi có lý do chính đáng để không cho phép ly hôn.

An order by a court of law stating the date on which a marriage will end unless a good reason not to grant a divorce is produced.

Ví dụ

The judge issued a decree nisi to finalize their divorce process.

Thẩm phán đã ban hành sắc lệnh nisi để hoàn tất thủ tục ly hôn của họ.

The couple received a decree nisi after a year of separation.

Cặp đôi đã nhận được sắc lệnh nisi sau một năm ly thân.

The decree nisi specified the exact date their marriage would legally end.

Nghị định nisi chỉ rõ ngày chính xác mà cuộc hôn nhân của họ sẽ kết thúc hợp pháp.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/decree nisi/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Decree nisi

Không có idiom phù hợp