Bản dịch của từ Decree nisi trong tiếng Việt
Decree nisi

Decree nisi (Noun)
The judge issued a decree nisi to finalize their divorce process.
Thẩm phán đã ban hành sắc lệnh nisi để hoàn tất thủ tục ly hôn của họ.
The couple received a decree nisi after a year of separation.
Cặp đôi đã nhận được sắc lệnh nisi sau một năm ly thân.
The decree nisi specified the exact date their marriage would legally end.
Nghị định nisi chỉ rõ ngày chính xác mà cuộc hôn nhân của họ sẽ kết thúc hợp pháp.
Decree nisi là thuật ngữ pháp lý trong hệ thống luật pháp Anh, chỉ một phán quyết tạm thời được tòa án ban hành trước khi đưa ra phán quyết chính thức. Nó thường được sử dụng trong các vụ ly hôn, khi một trong các bên yêu cầu chấm dứt hôn nhân. Sau một thời gian nhất định, nếu không có kháng cáo, decree nisi sẽ trở thành decree absolute, xác nhận việc ly hôn. Trong tiếng Mỹ, thuật ngữ này ít phổ biến hơn và không có phiên bản tương đương chính xác.
Thuật ngữ "decree nisi" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "decree" xuất phát từ "decretum", có nghĩa là "lệnh" hoặc "quyết định", và "nisi" có nghĩa là "nếu không". Cụm từ này được sử dụng trong hệ thống pháp luật để chỉ một quyết định tạm thời của tòa án, cho phép một thời gian để phản đối trước khi trở thành quyết định chính thức. Ý nghĩa này phản ánh quá trình luật pháp cần có sự đồng thuận và kiểm tra trước khi thực hiện quyết định cuối cùng.
"Decree nisi" là một thuật ngữ pháp lý ít phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Trong các bài đọc và nghe, cụm từ này thường không xuất hiện, do tính chuyên ngành của nó. Tuy nhiên, trong phần viết và nói, học viên có thể gặp khi thảo luận về các vấn đề pháp lý hoặc ly hôn. Ngoài IELTS, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến tố tụng ly hôn ở các quốc gia theo hệ thống pháp luật Anh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp