Bản dịch của từ Deep-rooted hatred trong tiếng Việt

Deep-rooted hatred

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deep-rooted hatred (Noun)

dˈipɚtˌud hˈeɪtɹəd
dˈipɚtˌud hˈeɪtɹəd
01

Một cảm giác ghét bỏ mạnh mẽ và dài lâu đối với ai đó hoặc điều gì đó.

A strong and long-lasting feeling of dislike or aversion toward someone or something.

Ví dụ

Many communities face deep-rooted hatred due to historical conflicts.

Nhiều cộng đồng phải đối mặt với sự thù hận sâu sắc do xung đột lịch sử.

Deep-rooted hatred does not disappear easily in society.

Sự thù hận sâu sắc không dễ dàng biến mất trong xã hội.

Is deep-rooted hatred common in urban areas like Los Angeles?

Sự thù hận sâu sắc có phổ biến ở các khu vực đô thị như Los Angeles không?

02

Một phản ứng tình cảm mãnh liệt từ những mối đe dọa, tổn hại hoặc bất công được cảm nhận.

An intense emotional response resulting from perceived threats, harm, or injustice.

Ví dụ

Many communities have deep-rooted hatred towards historical injustices they faced.

Nhiều cộng đồng có sự thù hận sâu sắc đối với bất công lịch sử họ phải chịu.

They do not understand the deep-rooted hatred in these neighborhoods.

Họ không hiểu sự thù hận sâu sắc trong những khu phố này.

Is deep-rooted hatred common in societies with past conflicts?

Liệu sự thù hận sâu sắc có phổ biến trong các xã hội có xung đột trong quá khứ không?

03

Một trạng thái thù địch hoặc đối kháng thường được thể hiện qua hành động hoặc lời nói.

A state of animosity or hostility often expressed in actions or speech.

Ví dụ

Many communities have deep-rooted hatred towards outsiders and newcomers.

Nhiều cộng đồng có sự thù hận sâu sắc đối với người ngoài và người mới.

Deep-rooted hatred does not easily disappear in social interactions.

Sự thù hận sâu sắc không dễ dàng biến mất trong các tương tác xã hội.

Is deep-rooted hatred common in your city among different groups?

Liệu sự thù hận sâu sắc có phổ biến trong thành phố của bạn giữa các nhóm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/deep-rooted hatred/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deep-rooted hatred

Không có idiom phù hợp