Bản dịch của từ Deep-rooted hatred trong tiếng Việt
Deep-rooted hatred

Deep-rooted hatred (Noun)
Many communities face deep-rooted hatred due to historical conflicts.
Nhiều cộng đồng phải đối mặt với sự thù hận sâu sắc do xung đột lịch sử.
Deep-rooted hatred does not disappear easily in society.
Sự thù hận sâu sắc không dễ dàng biến mất trong xã hội.
Is deep-rooted hatred common in urban areas like Los Angeles?
Sự thù hận sâu sắc có phổ biến ở các khu vực đô thị như Los Angeles không?
Many communities have deep-rooted hatred towards historical injustices they faced.
Nhiều cộng đồng có sự thù hận sâu sắc đối với bất công lịch sử họ phải chịu.
They do not understand the deep-rooted hatred in these neighborhoods.
Họ không hiểu sự thù hận sâu sắc trong những khu phố này.
Is deep-rooted hatred common in societies with past conflicts?
Liệu sự thù hận sâu sắc có phổ biến trong các xã hội có xung đột trong quá khứ không?
Many communities have deep-rooted hatred towards outsiders and newcomers.
Nhiều cộng đồng có sự thù hận sâu sắc đối với người ngoài và người mới.
Deep-rooted hatred does not easily disappear in social interactions.
Sự thù hận sâu sắc không dễ dàng biến mất trong các tương tác xã hội.
Is deep-rooted hatred common in your city among different groups?
Liệu sự thù hận sâu sắc có phổ biến trong thành phố của bạn giữa các nhóm không?
"Căm thù sâu sắc" là cụm từ chỉ sự thù hận bền vững, thường xuất phát từ những trải nghiệm hoặc sự kiện trong quá khứ, có ảnh hưởng lâu dài đến tâm lý và hành vi của cá nhân hoặc nhóm. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù cách phát âm có thể khác nhau một chút. "Deep-rooted hatred" được sử dụng trong các văn cảnh thảo luận về xung đột xã hội, chính trị hoặc văn hóa và thường nhằm thể hiện tính nghiêm trọng của cảm xúc tiêu cực.