Bản dịch của từ Defatigable trong tiếng Việt
Defatigable

Defatigable (Adjective)
Dễ mệt mỏi hoặc mệt mỏi; có khả năng trở nên mệt mỏi hoặc mệt mỏi; (thường được sử dụng sau này) đặc biệt (chủ yếu là hài hước) không mệt mỏi, không kiên trì không mệt mỏi.
Easily tired or fatigued capable of becoming wearied or fatigued in later use often specifically chiefly humorous not indefatigable not tirelessly persistent.
The defatigable volunteers helped at the shelter every weekend in 2023.
Các tình nguyện viên không biết mệt mỏi đã giúp đỡ tại nơi trú ẩn mỗi cuối tuần trong năm 2023.
She is not defatigable during long social events like parties.
Cô ấy không biết mệt mỏi trong các sự kiện xã hội dài như tiệc tùng.
Are defatigable people less effective in social gatherings like meetings?
Liệu những người không biết mệt mỏi có kém hiệu quả hơn trong các buổi gặp mặt xã hội không?
Từ "defatigable" có nghĩa là không thể bị mệt mỏi, thường dùng để mô tả một người có khả năng làm việc lâu dài mà không bị suy giảm năng lượng. Về mặt ngữ nghĩa, từ này thể hiện sự kiên trì và bền bỉ. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ đối với từ này, cả hai đều được sử dụng trong các ngữ cảnh tương tự để nhấn mạnh tính không mệt mỏi của một cá nhân. Tuy nhiên, "defatigable" ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và thường xuất hiện trong văn chương hoặc ngữ cảnh học thuật.
Từ "defatigable" có nguồn gốc từ tiếng Latin "defatigare", trong đó "de-" có nghĩa là "khỏi" và "fatigare" có nghĩa là "làm mệt mỏi". Từ này phản ánh ý nghĩa một cách rõ ràng trong từ nguyên, khi nó chỉ trạng thái không thể bị mệt mỏi hay tiếp tục làm việc mà không bị suy giảm năng lượng. Trong tiếng Anh, "defatigable" được sử dụng để miêu tả những người có sức bền và khả năng làm việc kiên trì. Ý nghĩa này phù hợp với gốc Latin, nhấn mạnh khả năng vượt qua khó khăn mà không bị giảm sút năng lực.
Từ "defatigable" xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra tiêu chuẩn, do tính chuyên môn và tính trừu tượng của nó. Tuy nhiên, trong phần Viết và Nói, nó có thể được sử dụng để mô tả tính kiên trì và không mệt mỏi của một cá nhân hoặc nhóm trong bối cảnh học thuật hoặc nghiên cứu. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng trong văn chương và diễn thuyết mang tính truyền cảm hứng, nhấn mạnh phẩm chất đáng quý của sự bền bỉ.