Bản dịch của từ Deferment trong tiếng Việt
Deferment

Deferment (Noun)
The deferment of the social event was due to bad weather.
Sự kiện xã hội bị trì hoãn là do thời tiết xấu.
The deferment of the social gathering disappointed many attendees.
Việc trì hoãn cuộc tụ tập xã hội khiến nhiều người tham dự thất vọng.
The deferment of the social project caused delays in completion.
Dự án xã hội bị trì hoãn đã gây ra sự chậm trễ trong việc hoàn thành.
Dạng danh từ của Deferment (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Deferment | Deferments |
Họ từ
Từ "deferment" được hiểu là hành động hoãn lại một nghĩa vụ, đặc biệt trong bối cảnh quân sự hoặc giáo dục. Trong tiếng Anh Mỹ, "deferment" thường được sử dụng để chỉ việc hoãn nhập ngũ hoặc trì hoãn việc thanh toán khoản vay sinh viên. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể dùng "deferral" với nghĩa tương tự, nhưng thường tập trung hơn vào sự trì hoãn trong quá trình học tập hoặc làm việc. Sự khác biệt về từ ngữ và ngữ cảnh sử dụng giữa hai phiên bản này có thể ảnh hưởng đến cách hiểu trong giao tiếp.
Từ "deferment" có nguồn gốc từ tiếng Latin "deferre", kết hợp giữa tiền tố "de-" (từ) và động từ "ferre" (mang, chuyển). Từ này ban đầu mang nghĩa "chuyển giao" hoặc "đưa đi". Trong lịch sử, nó thường được dùng trong bối cảnh pháp lý và quân sự, để chỉ sự hoãn lại trách nhiệm hoặc nghĩa vụ. Ngày nay, từ này được sử dụng phổ biến trong giáo dục và tài chính, chỉ sự hoãn trả nợ hoặc thời gian trì hoãn trong việc thực hiện một nghĩa vụ nào đó.
Từ "deferment" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong bối cảnh giáo dục hoặc quy trình hành chính, nơi cần trì hoãn hoặc hoãn lại một quyết định hoặc việc thực hiện nào đó. Trong ngữ cảnh khác, "deferment" thường liên quan đến việc tạm hoãn nghĩa vụ quân sự, khoản vay, hoặc công việc. Từ này có thể đặc biệt hữu ích trong các cuộc thảo luận về giáo dục hoặc luật pháp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
