Bản dịch của từ Deferment trong tiếng Việt

Deferment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deferment (Noun)

dɪfˈɝmn̩t
dɪfˈɝɹmn̩t
01

Hành động hoặc sự việc trì hoãn việc gì đó vào thời điểm sau đó; sự trì hoãn.

The action or fact of putting something off to a later time; postponement.

Ví dụ

The deferment of the social event was due to bad weather.

Sự kiện xã hội bị trì hoãn là do thời tiết xấu.

The deferment of the social gathering disappointed many attendees.

Việc trì hoãn cuộc tụ tập xã hội khiến nhiều người tham dự thất vọng.

The deferment of the social project caused delays in completion.

Dự án xã hội bị trì hoãn đã gây ra sự chậm trễ trong việc hoàn thành.

Dạng danh từ của Deferment (Noun)

SingularPlural

Deferment

Deferments

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/deferment/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idea for IELTS Writing topic Newspaper: Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu
[...] To be specific, the individuals would their newspaper purchase till the morning, at which point they would proceed to peruse the contents of the newspaper [...]Trích: Idea for IELTS Writing topic Newspaper: Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu

Idiom with Deferment

Không có idiom phù hợp