Bản dịch của từ Deflation trong tiếng Việt
Deflation

Deflation (Noun)
Deflation caused significant erosion in the town of Dusty Valley.
Sự xói mòn do sự giảm áp suất đã gây ra sự xói mòn lớn ở thị trấn Dusty Valley.
Deflation did not affect the urban areas as much as rural ones.
Sự giảm áp suất không ảnh hưởng nhiều đến các khu vực đô thị như các khu vực nông thôn.
How does deflation impact the local economy in Windy City?
Sự giảm áp suất ảnh hưởng như thế nào đến nền kinh tế địa phương ở Windy City?
Deflation caused many businesses to close in the small town of Smithville.
Giảm phát đã khiến nhiều doanh nghiệp đóng cửa ở thị trấn Smithville.
Deflation is not helping the economy recover after the crisis.
Giảm phát không giúp nền kinh tế phục hồi sau cuộc khủng hoảng.
Is deflation affecting job opportunities in the local community?
Giảm phát có ảnh hưởng đến cơ hội việc làm trong cộng đồng địa phương không?
Deflation affects consumer spending in the current economic climate.
Sự giảm phát ảnh hưởng đến chi tiêu của người tiêu dùng trong tình hình kinh tế hiện tại.
Deflation is not beneficial for job creation in the social sector.
Sự giảm phát không có lợi cho việc tạo việc làm trong lĩnh vực xã hội.
How does deflation impact social welfare programs in the U.S.?
Sự giảm phát ảnh hưởng như thế nào đến các chương trình phúc lợi xã hội ở Mỹ?
Dạng danh từ của Deflation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Deflation | - |
Họ từ
Sự giảm phát (deflation) là thuật ngữ kinh tế chỉ hiện tượng giảm liên tục mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ trong một nền kinh tế, dẫn đến tăng giá trị đồng tiền. Khác với lạm phát, giảm phát có thể gây ra tác động tiêu cực lên tăng trưởng kinh tế và việc làm. Trong tiếng Anh, từ này giữ nguyên hình thức viết và phát âm cả ở Anh và Mỹ, nhưng người Anh có thể nhấn mạnh âm tiết khác trong cách phát âm.
Từ "deflation" có nguồn gốc từ tiếng Latin, từ "deflatio", bao gồm các thành phần "de-" có nghĩa là "giảm" và "flare" có nghĩa là "thổi lên". Khái niệm này trước hết được sử dụng trong lĩnh vực kinh tế để mô tả sự giảm sút tổng mức giá cả trong nền kinh tế. Từ cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, "deflation" được ghi nhận trong các nghiên cứu về chu trình kinh tế, liên quan đến tình trạng thắt chặt tiền tệ và giảm cầu tiêu dùng. Do đó, nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự suy giảm kinh tế và tác động đối với hoạt động thương mại và đầu tư.
"Từ 'deflation' thường xuất hiện trong các tài liệu kinh tế và tài chính, nhưng tần suất của nó trong các phần thi IELTS có thể không cao. Trong phần Đọc và Nghe, 'deflation' thường liên quan đến các chủ đề như kinh tế vĩ mô, chính sách tiền tệ và biến động giá cả. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về tác động của sự giảm phát lên nền kinh tế hoặc phân tích các biện pháp khắc phục. Trong ngữ cảnh chung, 'deflation' được sử dụng phổ biến trong các bài viết phân tích kinh tế và báo cáo tài chính".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp