Bản dịch của từ Deflation trong tiếng Việt

Deflation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deflation (Noun)

dɪflˈeɪʃn
dɪflˈeɪʃn
01

Sự loại bỏ các hạt đá, cát, v.v. bằng gió.

The removal of particles of rock sand etc by the wind.

Ví dụ

Deflation caused significant erosion in the town of Dusty Valley.

Sự xói mòn do sự giảm áp suất đã gây ra sự xói mòn lớn ở thị trấn Dusty Valley.

Deflation did not affect the urban areas as much as rural ones.

Sự giảm áp suất không ảnh hưởng nhiều đến các khu vực đô thị như các khu vực nông thôn.

How does deflation impact the local economy in Windy City?

Sự giảm áp suất ảnh hưởng như thế nào đến nền kinh tế địa phương ở Windy City?

02

Giảm mức giá chung trong nền kinh tế.

Reduction of the general level of prices in an economy.

Ví dụ

Deflation caused many businesses to close in the small town of Smithville.

Giảm phát đã khiến nhiều doanh nghiệp đóng cửa ở thị trấn Smithville.

Deflation is not helping the economy recover after the crisis.

Giảm phát không giúp nền kinh tế phục hồi sau cuộc khủng hoảng.

Is deflation affecting job opportunities in the local community?

Giảm phát có ảnh hưởng đến cơ hội việc làm trong cộng đồng địa phương không?

03

Hành động hoặc quá trình xì hơi hoặc bị xì hơi.

The action or process of deflating or being deflated.

Ví dụ

Deflation affects consumer spending in the current economic climate.

Sự giảm phát ảnh hưởng đến chi tiêu của người tiêu dùng trong tình hình kinh tế hiện tại.

Deflation is not beneficial for job creation in the social sector.

Sự giảm phát không có lợi cho việc tạo việc làm trong lĩnh vực xã hội.

How does deflation impact social welfare programs in the U.S.?

Sự giảm phát ảnh hưởng như thế nào đến các chương trình phúc lợi xã hội ở Mỹ?

Dạng danh từ của Deflation (Noun)

SingularPlural

Deflation

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/deflation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deflation

Không có idiom phù hợp