Bản dịch của từ Degasses trong tiếng Việt
Degasses

Degasses (Verb)
The factory degasses its products to ensure safety for workers.
Nhà máy loại bỏ khí khỏi sản phẩm để đảm bảo an toàn cho công nhân.
The company does not degass its materials before distribution.
Công ty không loại bỏ khí khỏi vật liệu trước khi phân phối.
Does the plant degass its chemicals regularly for safety?
Nhà máy có thường xuyên loại bỏ khí khỏi hóa chất để đảm bảo an toàn không?
Họ từ
"Degasses" (động từ) chỉ quá trình loại bỏ khí từ một chất lỏng hoặc chất rắn. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực hóa học và công nghiệp, nhằm cải thiện tính chất của sản phẩm cuối cùng. Cả tiếng Anh Anh và Mỹ đều sử dụng "degasses" trong ngữ cảnh tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt về từ vựng đi kèm. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này có thể thường thấy hơn trong ngành công nghiệp dầu khí, trong khi ở Anh, nó có thể sử dụng nhiều hơn trong bối cảnh nghiên cứu khoa học.
Từ "degasses" xuất phát từ tiền tố "de-" trong tiếng Latinh, có nghĩa là "xóa bỏ" hoặc "tách ra", kết hợp với "gassus", từ tiếng Latin cổ ám chỉ đến các khí hoặc hơi. Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng trong lĩnh vực hóa học để mô tả quá trình loại bỏ khí khỏi một chất. Ngày nay, nó được áp dụng rộng rãi trong các lĩnh vực khoa học, công nghiệp và môi trường, nhằm chỉ các quy trình tách khí không mong muốn khỏi chất lỏng hoặc bề mặt.
Từ "degasses" thường xuất hiện trong các bài khảo sát liên quan đến hóa học và vật lý trong bối cảnh IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, khi thảo luận về các quá trình vật lý liên quan đến khí. Tần suất sử dụng của từ này thấp so với những từ vựng phổ thông hơn, do nó chủ yếu được dùng trong các tình huống chuyên ngành như xử lý nước, công nghệ thực phẩm hoặc nghiên cứu môi trường. Trong các ngữ cảnh này, "degasses" chỉ hành động loại bỏ khí khỏi một chất lỏng hoặc vật liệu rắn, đặc biệt trong các ứng dụng công nghiệp và nghiên cứu khoa học.