Bản dịch của từ Dei trong tiếng Việt

Dei

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dei (Noun)

dˈi
dˈi
01

Ở hawaii, một vị thần, vị vua hay vị thần.

In hawaii, a god, king, or deity.

Ví dụ

In Hawaiian culture, Lono is a dei associated with agriculture.

Trong văn hóa Hawaii, Lono là một vị thần gắn liền với nông nghiệp.

The ancient Hawaiians believed in multiple deis governing different aspects.

Người Hawaii cổ đại tin vào nhiều vị thần cai quản các khía cạnh khác nhau.

Kamehameha was considered a dei for unifying the islands.

Kamehameha được coi là vị thần để thống nhất các hòn đảo.

02

Một ký tự được mã hóa trong một phần mềm được sử dụng để kích hoạt một kết quả hoặc hành động cụ thể.

A coded character in a piece of software used to trigger a particular result or action.

Ví dụ

The dei in the program initiates the login process.

Dei trong chương trình sẽ bắt đầu quá trình đăng nhập.

The social app's dei activates the notification feature.

Dei của ứng dụng xã hội kích hoạt tính năng thông báo.

Understanding the dei is crucial for software developers.

Hiểu rõ về dei là điều quan trọng đối với các nhà phát triển phần mềm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dei/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dei

Không có idiom phù hợp