Bản dịch của từ Delation trong tiếng Việt
Delation

Delation (Noun)
(lỗi thời) vận chuyển.
The delation of the news spread quickly across the village.
Sự truyền đạt tin tức lan rộng nhanh chóng qua làng.
Her delation of the secret caused a stir in the community.
Sự truyền đạt bí mật của cô ấy gây xôn xao trong cộng đồng.
The delation of the rumor led to misunderstandings among friends.
Sự truyền đạt tin đồn dẫn đến hiểu lầm giữa bạn bè.
(luật) lời buộc tội hoặc cáo buộc chống lại ai đó, đặc biệt là bởi người cung cấp thông tin; hành động buộc tội ai đó.
(law) an accusation or charge brought against someone, especially by an informer; the act of accusing someone.
The delation of corruption by the whistleblower led to arrests.
Sự tố cáo về tham nhũng bởi người tố cáo đã dẫn đến bắt giữ.
The delation of theft in the community caused uproar among residents.
Sự tố cáo về trộm cắp trong cộng đồng gây náo động giữa cư dân.
The delation of fraud brought attention to financial crimes in society.
Sự tố cáo về gian lận đã thu hút sự chú ý đến tội phạm tài chính trong xã hội.
Từ "delation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "delatio", có nghĩa là tố cáo hoặc báo cáo về hành vi sai trái. Trong tiếng Anh, từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc hàn lâm để chỉ việc thông báo về hành vi phạm tội. Mặc dù "delation" thường được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, trong tiếng Anh Anh, từ này ít phổ biến hơn và thường thay thế bằng "informing" hoặc "reporting". Usage cũng thay đổi tùy theo ngữ cảnh, trong khi "delation" mang tính chỉ trích hoặc tiêu cực khi được sử dụng.
Từ "delation" xuất phát từ tiếng Latin "delatio", có nghĩa là "sự báo cáo" hoặc "sự tố cáo". "Delatio" lại được cấu thành từ "de-" có nghĩa là "ra ngoài" và "ferre" có nghĩa là "mang, đưa". Trong lịch sử, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý để chỉ sự thông báo về hành vi phạm tội. Hiện nay, "delation" mang nghĩa tố cáo hay tiết lộ thông tin về người khác, thường với sắc thái tiêu cực, liên quan đến sự vi phạm lòng tin hoặc đạo đức.
Từ "delation" xuất hiện không thường xuyên trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này chủ yếu mang nghĩa chỉ sự tố cáo, cung cấp thông tin về hành vi sai trái của người khác, thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc chính trị. Trong các văn bản học thuật, "delation" có thể được thảo luận liên quan đến các vấn đề đạo đức hoặc lý thuyết xã hội, điển hình là trong nghiên cứu về sự báo cáo tội phạm hoặc quyền lực trong xã hội.