Bản dịch của từ Delation trong tiếng Việt

Delation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Delation (Noun)

dɨlˈeɪʃən
dɨlˈeɪʃən
01

(lỗi thời) vận chuyển.

(obsolete) conveyance.

Ví dụ

The delation of the news spread quickly across the village.

Sự truyền đạt tin tức lan rộng nhanh chóng qua làng.

Her delation of the secret caused a stir in the community.

Sự truyền đạt bí mật của cô ấy gây xôn xao trong cộng đồng.

The delation of the rumor led to misunderstandings among friends.

Sự truyền đạt tin đồn dẫn đến hiểu lầm giữa bạn bè.

02

(luật) lời buộc tội hoặc cáo buộc chống lại ai đó, đặc biệt là bởi người cung cấp thông tin; hành động buộc tội ai đó.

(law) an accusation or charge brought against someone, especially by an informer; the act of accusing someone.

Ví dụ

The delation of corruption by the whistleblower led to arrests.

Sự tố cáo về tham nhũng bởi người tố cáo đã dẫn đến bắt giữ.

The delation of theft in the community caused uproar among residents.

Sự tố cáo về trộm cắp trong cộng đồng gây náo động giữa cư dân.

The delation of fraud brought attention to financial crimes in society.

Sự tố cáo về gian lận đã thu hút sự chú ý đến tội phạm tài chính trong xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/delation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Delation

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.