Bản dịch của từ Delimiter trong tiếng Việt

Delimiter

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Delimiter (Noun)

dˈɛləmˌaɪtɚ
dˈɛləmˌaɪtɚ
01

(máy tính) một ký tự hoặc chuỗi ký tự duy nhất cho biết phần đầu hoặc phần cuối của một câu lệnh, chuỗi hoặc bộ nội dung hàm cụ thể.

Computing a unique character or series of characters that indicates the beginning or end of a specific statement string or function body set.

Ví dụ

Use a comma as a delimiter between the first and last name.

Sử dụng dấu phẩy như một dấu phân cách giữa tên đầu và tên cuối.

Avoid using multiple delimiters in your writing to maintain clarity.

Tránh sử dụng nhiều dấu phân cách trong bài viết của bạn để duy trì sự rõ ràng.

Is a semicolon a common delimiter in programming languages?

Dấu chấm phẩy có phải là một dấu phân cách phổ biến trong các ngôn ngữ lập trình không?

02

Cái đó phân định, cái đó tách biệt.

That which delimits that separates.

Ví dụ

The delimiter between paragraphs is a blank line.

Dấu phân cách giữa các đoạn văn là một dòng trống.

There should not be a delimiter before the greeting in letters.

Không nên có dấu phân cách trước lời chào trong thư.

Is the delimiter for sections in the essay a horizontal line?

Dấu phân cách cho các phần trong bài luận là một đường ngang phải không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/delimiter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Delimiter

Không có idiom phù hợp