Bản dịch của từ Delimiter trong tiếng Việt
Delimiter

Delimiter (Noun)
Use a comma as a delimiter between the first and last name.
Sử dụng dấu phẩy như một dấu phân cách giữa tên đầu và tên cuối.
Avoid using multiple delimiters in your writing to maintain clarity.
Tránh sử dụng nhiều dấu phân cách trong bài viết của bạn để duy trì sự rõ ràng.
Is a semicolon a common delimiter in programming languages?
Dấu chấm phẩy có phải là một dấu phân cách phổ biến trong các ngôn ngữ lập trình không?
Cái đó phân định, cái đó tách biệt.
That which delimits that separates.
The delimiter between paragraphs is a blank line.
Dấu phân cách giữa các đoạn văn là một dòng trống.
There should not be a delimiter before the greeting in letters.
Không nên có dấu phân cách trước lời chào trong thư.
Is the delimiter for sections in the essay a horizontal line?
Dấu phân cách cho các phần trong bài luận là một đường ngang phải không?
Từ "delimiter" trong tiếng Anh chỉ một ký tự hoặc chuỗi ký tự dùng để phân tách các phần tử trong dữ liệu hoặc văn bản, thường được sử dụng trong lập trình và xử lý thông tin. Trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, nghĩa của từ này không khác biệt, tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi đôi chút do giọng nói. Từ này thường gặp trong các ngữ cảnh kỹ thuật và khoa học máy tính, liên quan đến định dạng và tổ chức dữ liệu.
Từ "delimiter" có nguồn gốc từ tiếng Latin "limitaris", có nghĩa là "giới hạn" hoặc "ranh giới". Trong ngữ cảnh hiện đại, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực công nghệ thông tin và lập trình để chỉ ký tự hoặc chuỗi ký tự được sử dụng để phân tách các phần dữ liệu trong một tệp hoặc một chuỗi. Sự chuyển tiếp từ khái niệm giới hạn sang chức năng phân tách này phù hợp với vai trò quan trọng của delimiter trong việc tổ chức và xử lý thông tin.
Từ "delimiter" ít khi xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó có thể xuất hiện liên quan đến ngữ cảnh công nghệ thông tin hoặc phân tích dữ liệu. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng trong các tình huống thảo luận về lập trình hoặc định dạng dữ liệu, khi nói về cách mà các ký tự hoặc chuỗi được ngăn cách để dễ xử lý hơn.