Bản dịch của từ Demi-glace trong tiếng Việt

Demi-glace

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Demi-glace (Noun)

dˈɛməɡləs
dˈɛməɡləs
01

Một loại sốt nâu đậm được làm từ hỗn hợp nửa nước dùng và nửa sốt espagnole.

A rich brown sauce made from a mixture of half stock and half espagnole sauce.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thuật ngữ ẩm thực đề cập đến một loại sốt thường được sử dụng trong ẩm thực pháp.

A culinary term referring to a sauce that is traditionally used in french cuisine.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Được sử dụng làm cơ sở cho nhiều loại sốt trong nấu ăn.

Used as a base for various sauces in cooking.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/demi-glace/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Demi-glace

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.