Bản dịch của từ Demi-glace trong tiếng Việt

Demi-glace

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Demi-glace(Noun)

dˈɛməɡləs
dˈɛməɡləs
01

Một thuật ngữ ẩm thực đề cập đến một loại sốt thường được sử dụng trong ẩm thực Pháp.

A culinary term referring to a sauce that is traditionally used in French cuisine.

Ví dụ
02

Một loại sốt nâu đậm được làm từ hỗn hợp nửa nước dùng và nửa sốt Espagnole.

A rich brown sauce made from a mixture of half stock and half Espagnole sauce.

Ví dụ
03

Được sử dụng làm cơ sở cho nhiều loại sốt trong nấu ăn.

Used as a base for various sauces in cooking.

Ví dụ