Bản dịch của từ Demising trong tiếng Việt
Demising

Demising (Verb)
He is demising his apartment to his sister.
Anh ấy đang chuyển nhượng căn hộ cho em gái của mình.
The landlord will be demising the shop to a new tenant.
Chủ nhà sẽ chuyển nhượng cửa hàng cho một người thuê mới.
She plans on demising her estate to her children.
Cô ấy dự định chuyển nhượng tài sản cho các con.
Dạng động từ của Demising (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Demise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Demised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Demised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Demises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Demising |
Demising (Noun)
The demising of the apartment was swift and efficient.
Việc chuyển nhượng căn hộ diễn ra nhanh chóng và hiệu quả.
The demising of the office space was part of the contract.
Việc chuyển nhượng không gian văn phòng là một phần của hợp đồng.
The demising of the commercial property was completed smoothly.
Việc chuyển nhượng bất động sản thương mại đã hoàn thành suôn sẻ.
Họ từ
Từ "demising" thường được định nghĩa là hành động hoặc quá trình chết, thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý để chỉ việc chuyển nhượng tài sản hoặc quyền lợi. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ ràng về hình thức viết, nhưng trong ngữ điệu, người nói tiếng Anh Anh có thể phát âm "demising" với âm nhẹ nhàng hơn ở âm /ɪ/, trong khi người nói tiếng Anh Mỹ có xu hướng nhấn mạnh âm hơn. Từ này có thể liên quan đến chủ đề bất động sản và hợp đồng.
Từ "demising" có nguồn gốc từ động từ Latin "demittere", bao gồm tiền tố "de-" chỉ sự giảm xuống và động từ "mittere" có nghĩa là gửi đi hoặc thả xuống. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ việc chuyển giao hoặc kết thúc một trạng thái. Hiện nay, "demising" thường được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý và bất động sản, mang ý nghĩa kết thúc một hợp đồng thuê hoặc quyền sở hữu, thể hiện sự tạm thời hoặc vĩnh viễn của một tình trạng.
Từ "demising" ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh chung, thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực bất động sản và luật pháp để chỉ sự kết thúc hoặc việc chuyển nhượng quyền sở hữu tài sản. Hơn nữa, trong ngữ cảnh y học, "demising" có thể ám chỉ đến sự suy giảm tình trạng sức khỏe. Sự hẹp về phạm vi sử dụng khiến từ này không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.