Bản dịch của từ Dendogram trong tiếng Việt
Dendogram
Noun [U/C]

Dendogram (Noun)
dˈɛndəɡɹˌæm
dˈɛndəɡɹˌæm
01
Một sơ đồ cho thấy sự sắp xếp của các cụm được tạo ra bởi phân cụm phân cấp.
A diagram that shows the arrangement of the clusters produced by hierarchical clustering.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một sơ đồ giống như cây được sử dụng để đại diện cho mối quan hệ tiến hóa giữa các loài sinh học khác nhau.
A tree-like diagram used to represent the evolutionary relationships among various biological species.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một biểu diễn đồ họa về sự tương tự hoặc không tương tự giữa một tập hợp các đối tượng hoặc biến.
A graphical representation of the similarity or dissimilarity between a set of objects or variables.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Dendogram
Không có idiom phù hợp