Bản dịch của từ Denims trong tiếng Việt

Denims

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Denims (Noun)

dˈɛnəmz
dˈɛnəmz
01

Một loại vải cotton chắc chắn, được dệt chéo, thường được dệt bằng sợi dọc màu và lớp lót màu trắng.

A strong twilled usually cotton fabric woven with colored warp and white filling.

Ví dụ

Many people wear denims to express their personal style and comfort.

Nhiều người mặc denim để thể hiện phong cách và sự thoải mái của họ.

Not everyone prefers denims for formal social events like weddings.

Không phải ai cũng thích mặc denim cho các sự kiện xã hội trang trọng như đám cưới.

Do you think denims are suitable for professional social gatherings?

Bạn có nghĩ rằng denim phù hợp cho các buổi gặp gỡ xã hội chuyên nghiệp không?

Denims (Noun Countable)

dˈɛnəmz
dˈɛnəmz
01

Một loại quần áo, đặc biệt là quần dài hoặc áo liền quần, được làm bằng loại vải này.

A garment especially trousers or overalls made of this fabric.

Ví dụ

Many people wear denims to express their personal style at work.

Nhiều người mặc quần jeans để thể hiện phong cách cá nhân tại nơi làm việc.

Not everyone prefers denims for formal events like weddings or meetings.

Không phải ai cũng thích mặc quần jeans cho các sự kiện trang trọng như đám cưới hay họp mặt.

Do you think denims are appropriate for a job interview?

Bạn có nghĩ rằng quần jeans là phù hợp cho một cuộc phỏng vấn xin việc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/denims/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Denims

Không có idiom phù hợp