Bản dịch của từ Dentil trong tiếng Việt

Dentil

Noun [U/C]

Dentil (Noun)

dˈɛntl̩
dˈɛntl̩
01

(trong kiến trúc cổ điển) một trong số những khối hình chữ nhật nhỏ giống như những chiếc răng, được sử dụng làm vật trang trí dưới khuôn đúc của một mái hiên.

(in classical architecture) one of a number of small rectangular blocks resembling teeth, used as a decoration under the moulding of a cornice.

Ví dụ

The dentil added elegance to the cornice in the social hall.

Cái răng cưa thêm sự lịch lãm vào mái vòm trong phòng xã hội.

The dentil pattern was meticulously crafted by the artisans.

Mẫu răng cưa được thợ thủ công chế tác tỉ mỉ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dentil

Không có idiom phù hợp