Bản dịch của từ Deny an accusation trong tiếng Việt
Deny an accusation
Verb
Deny an accusation (Verb)
dɨnˈaɪ ˈæn ˌækjəzˈeɪʃən
dɨnˈaɪ ˈæn ˌækjəzˈeɪʃən
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Cụm từ "deny an accusation" có nghĩa là từ chối hoặc phủ nhận một cáo buộc. Trong ngữ cảnh pháp lý hoặc xã hội, việc phủ nhận một cáo buộc thường liên quan đến việc bác bỏ các cáo buộc về hành vi sai trái hoặc phạm tội. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có cách phát âm tương tự nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu. Tuy nhiên, nội dung và sự sử dụng của cụm từ này trong cả hai biến thể đều nhất quán và phổ biến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Deny an accusation
Không có idiom phù hợp