Bản dịch của từ Deny an accusation trong tiếng Việt
Deny an accusation

Deny an accusation (Verb)
The politician denied the accusation of corruption during the press conference.
Chính trị gia đã bác bỏ cáo buộc tham nhũng trong cuộc họp báo.
They did not deny the accusation of spreading false information online.
Họ không bác bỏ cáo buộc phát tán thông tin sai lệch trực tuyến.
Did the company deny the accusation of unfair labor practices?
Công ty có bác bỏ cáo buộc về thực hành lao động không công bằng không?
The mayor denied the accusation of corruption during the press conference.
Thị trưởng đã phủ nhận cáo buộc tham nhũng trong buổi họp báo.
They did not deny the accusation made by the local community leaders.
Họ đã không phủ nhận cáo buộc được đưa ra bởi các lãnh đạo cộng đồng.
Did the senator deny the accusation of misusing funds?
Liệu thượng nghị sĩ có phủ nhận cáo buộc lạm dụng quỹ không?
The mayor denied the accusation of misusing city funds last week.
Thị trưởng đã phủ nhận cáo buộc lạm dụng quỹ thành phố tuần trước.
They did not deny the accusation of neglecting community needs.
Họ không phủ nhận cáo buộc bỏ bê nhu cầu cộng đồng.
Did the council deny the accusation about the new housing project?
Hội đồng có phủ nhận cáo buộc về dự án nhà ở mới không?
Cụm từ "deny an accusation" có nghĩa là từ chối hoặc phủ nhận một cáo buộc. Trong ngữ cảnh pháp lý hoặc xã hội, việc phủ nhận một cáo buộc thường liên quan đến việc bác bỏ các cáo buộc về hành vi sai trái hoặc phạm tội. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có cách phát âm tương tự nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu. Tuy nhiên, nội dung và sự sử dụng của cụm từ này trong cả hai biến thể đều nhất quán và phổ biến.