Bản dịch của từ Deny an accusation trong tiếng Việt

Deny an accusation

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deny an accusation (Verb)

dɨnˈaɪ ˈæn ˌækjəzˈeɪʃən
dɨnˈaɪ ˈæn ˌækjəzˈeɪʃən
01

Từ chối thừa nhận sự thật hoặc sự tồn tại của điều gì đó.

To refuse to admit the truth or existence of something.

Ví dụ

The politician denied the accusation of corruption during the press conference.

Chính trị gia đã bác bỏ cáo buộc tham nhũng trong cuộc họp báo.

They did not deny the accusation of spreading false information online.

Họ không bác bỏ cáo buộc phát tán thông tin sai lệch trực tuyến.

Did the company deny the accusation of unfair labor practices?

Công ty có bác bỏ cáo buộc về thực hành lao động không công bằng không?

02

Tuyên bố rằng điều gì đó không đúng.

To state that something is not true.

Ví dụ

The mayor denied the accusation of corruption during the press conference.

Thị trưởng đã phủ nhận cáo buộc tham nhũng trong buổi họp báo.

They did not deny the accusation made by the local community leaders.

Họ đã không phủ nhận cáo buộc được đưa ra bởi các lãnh đạo cộng đồng.

Did the senator deny the accusation of misusing funds?

Liệu thượng nghị sĩ có phủ nhận cáo buộc lạm dụng quỹ không?

03

Từ chối hoặc không cho phép một yêu cầu hay yêu sách nào đó.

To reject or disallow a claim or request for something.

Ví dụ

The mayor denied the accusation of misusing city funds last week.

Thị trưởng đã phủ nhận cáo buộc lạm dụng quỹ thành phố tuần trước.

They did not deny the accusation of neglecting community needs.

Họ không phủ nhận cáo buộc bỏ bê nhu cầu cộng đồng.

Did the council deny the accusation about the new housing project?

Hội đồng có phủ nhận cáo buộc về dự án nhà ở mới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/deny an accusation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deny an accusation

Không có idiom phù hợp