Bản dịch của từ Depicts trong tiếng Việt
Depicts

Depicts (Verb)
Để miêu tả hoặc minh họa
To portray or illustrate
The report depicts social inequality in the United States clearly.
Báo cáo mô tả sự bất bình đẳng xã hội ở Hoa Kỳ rõ ràng.
The documentary does not depict the struggles of low-income families.
Bộ phim tài liệu không mô tả những khó khăn của các gia đình thu nhập thấp.
Does the article depict the impact of social media on youth?
Bài viết có mô tả tác động của mạng xã hội lên giới trẻ không?
The documentary depicts the struggles of homeless people in New York City.
Bộ phim tài liệu mô tả những khó khăn của người vô gia cư ở New York.
The article does not depict the positive aspects of urban life.
Bài báo không mô tả những khía cạnh tích cực của cuộc sống đô thị.
Does the report accurately depict social issues in our community?
Báo cáo có mô tả chính xác các vấn đề xã hội trong cộng đồng không?
The documentary depicts the struggles of homeless families in New York.
Bộ phim tài liệu miêu tả những khó khăn của các gia đình vô gia cư ở New York.
The report does not depict the real issues faced by the community.
Báo cáo không miêu tả đúng những vấn đề mà cộng đồng đang đối mặt.
Does the article depict the social changes in our city effectively?
Bài viết có miêu tả hiệu quả những thay đổi xã hội ở thành phố chúng ta không?
Họ từ
Từ "depicts" là động từ trong tiếng Anh có nghĩa là mô tả hoặc khắc họa chi tiết một sự vật, một cảnh tượng hoặc một khái niệm bằng hình ảnh hoặc ngôn từ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này sử dụng tương tự và không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay hình thức viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút giữa hai phương ngữ, nhưng vẫn đảm bảo rằng cả hai đều hiểu được ý nghĩa của từ.
Từ "depicts" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "depictus", thuộc dạng phân từ quá khứ của động từ "depingere", mang nghĩa là "vẽ" hoặc "mô tả". Từ này cấu thành từ tiền tố "de-" có nghĩa là "xuống" và "pingere" có nghĩa là "vẽ". Sự phát triển từ nghĩa đen sang nghĩa bóng đã hình thành ý nghĩa hiện tại, phản ánh khả năng ghi lại hoặc mô tả hình ảnh hoặc tình huống, liên quan đến cả nghệ thuật và ngôn ngữ.
Từ "depicts" xuất hiện chủ yếu trong phần Writing và Speaking của bài thi IELTS, thường liên quan đến việc mô tả hình ảnh, biểu đồ, hoặc các tình huống cụ thể. Trong phần Reading, từ này cũng xuất hiện trong văn bản phân tích hay mô tả sự kiện. Ngoài ra, "depicts" thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật, như khi phân tích tác phẩm hội họa, hoặc trong văn chương để miêu tả nhân vật, bối cảnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



