Bản dịch của từ Deprecates trong tiếng Việt

Deprecates

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deprecates (Verb)

dˈɛpɹəkˌeɪts
dˈɛpɹəkˌeɪts
01

Để chính thức rút hỗ trợ cho một sản phẩm hoặc dịch vụ.

To formally withdraw support for a product or service.

Ví dụ

The government deprecates the use of single-use plastics in society.

Chính phủ không ủng hộ việc sử dụng nhựa dùng một lần trong xã hội.

Many experts do not deprecate renewable energy sources for social benefits.

Nhiều chuyên gia không phản đối các nguồn năng lượng tái tạo vì lợi ích xã hội.

Does the community deprecate fast fashion for its environmental impact?

Cộng đồng có phản đối thời trang nhanh vì tác động môi trường không?

02

Để giảm bớt giá trị hoặc tầm quan trọng.

To diminish in value or importance.

Ví dụ

Social media often deprecates face-to-face communication among young people.

Mạng xã hội thường làm giảm giá trị giao tiếp trực tiếp giữa giới trẻ.

The rise of texting does not deprecate the importance of clear speech.

Sự gia tăng nhắn tin không làm giảm tầm quan trọng của việc nói rõ.

Does social pressure deprecate individual opinions in group discussions?

Áp lực xã hội có làm giảm giá trị ý kiến cá nhân trong thảo luận nhóm không?

03

Để bày tỏ sự không đồng tình với điều gì đó hoặc ai đó.

To express disapproval of something or someone.

Ví dụ

The community deprecates bullying in schools and promotes kindness instead.

Cộng đồng phản đối bắt nạt trong trường học và khuyến khích lòng tốt.

The mayor does not deprecate the new social program for the youth.

Thị trưởng không phản đối chương trình xã hội mới cho thanh niên.

Do local leaders deprecate the rise of social media influencers?

Các nhà lãnh đạo địa phương có phản đối sự gia tăng của người ảnh hưởng trên mạng xã hội không?

Dạng động từ của Deprecates (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Deprecate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Deprecated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Deprecated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Deprecates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Deprecating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/deprecates/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deprecates

Không có idiom phù hợp