Bản dịch của từ Deprecates trong tiếng Việt
Deprecates

Deprecates (Verb)
The government deprecates the use of single-use plastics in society.
Chính phủ không ủng hộ việc sử dụng nhựa dùng một lần trong xã hội.
Many experts do not deprecate renewable energy sources for social benefits.
Nhiều chuyên gia không phản đối các nguồn năng lượng tái tạo vì lợi ích xã hội.
Does the community deprecate fast fashion for its environmental impact?
Cộng đồng có phản đối thời trang nhanh vì tác động môi trường không?
Để giảm bớt giá trị hoặc tầm quan trọng.
To diminish in value or importance.
Social media often deprecates face-to-face communication among young people.
Mạng xã hội thường làm giảm giá trị giao tiếp trực tiếp giữa giới trẻ.
The rise of texting does not deprecate the importance of clear speech.
Sự gia tăng nhắn tin không làm giảm tầm quan trọng của việc nói rõ.
Does social pressure deprecate individual opinions in group discussions?
Áp lực xã hội có làm giảm giá trị ý kiến cá nhân trong thảo luận nhóm không?
Để bày tỏ sự không đồng tình với điều gì đó hoặc ai đó.
To express disapproval of something or someone.
The community deprecates bullying in schools and promotes kindness instead.
Cộng đồng phản đối bắt nạt trong trường học và khuyến khích lòng tốt.
The mayor does not deprecate the new social program for the youth.
Thị trưởng không phản đối chương trình xã hội mới cho thanh niên.
Do local leaders deprecate the rise of social media influencers?
Các nhà lãnh đạo địa phương có phản đối sự gia tăng của người ảnh hưởng trên mạng xã hội không?
Dạng động từ của Deprecates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Deprecate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Deprecated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Deprecated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Deprecates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Deprecating |
Họ từ
"Deprecates" là động từ có nghĩa là thể hiện sự không đồng tình hoặc chỉ trích, thường là nhằm vào điều gì đó được coi là lỗi thời, không còn phù hợp hoặc không hiệu quả. Trong tiếng Anh, cách sử dụng từ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh máy tính, thuật ngữ này thường được dùng để chỉ các tính năng hoặc phần mềm cũ không còn được khuyến khích sử dụng. Từ này có thể được sử dụng trong các lĩnh vực như lập trình, giáo dục và xã hội học.