Bản dịch của từ Derate trong tiếng Việt
Derate

Derate (Verb)
Does the government derate taxes for small businesses in your country?
Chính phủ có giảm thuế cho doanh nghiệp nhỏ ở nước bạn không?
Some regions do not derate property taxes, causing financial strain on residents.
Một số khu vực không giảm thuế tài sản, gây áp lực tài chính cho cư dân.
The company decided to derate fees for low-income families to support them.
Công ty quyết định giảm phí cho các gia đình có thu nhập thấp để hỗ trợ họ.
They decided to derate the generator to save energy.
Họ quyết định giảm công suất của máy phát để tiết kiệm năng lượng.
She never derates her laptop as she needs full performance.
Cô ấy không bao giờ giảm công suất của laptop vì cần hiệu suất đầy đủ.
Do you think it's necessary to derate electronic devices at home?
Bạn có nghĩ rằng việc giảm công suất của các thiết bị điện tử tại nhà là cần thiết không?
Họ từ
Từ "derate" thường được sử dụng trong lĩnh vực kỹ thuật và công nghiệp, có nghĩa là giảm công suất hoặc hiệu suất của một thiết bị hoặc hệ thống nhằm đảm bảo độ bền và an toàn. Cách sử dụng này phổ biến trong ngành điện và cơ khí. Trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "derate" được viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt rõ rệt. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi theo từng ngành nghề cụ thể.
Từ "derate" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ tiền tố "de-" có nghĩa là "giảm" và từ "rate" mang ý nghĩa "đánh giá" hoặc "tỷ lệ". Lịch sử của từ thể hiện trong ngữ cảnh kỹ thuật, nơi “derate” được sử dụng để chỉ việc giảm công suất hoặc khả năng hoạt động của một thiết bị nhằm tăng độ bền hoặc an toàn. Sự liên kết giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại cho thấy khái niệm giảm thiểu rủi ro trong các ứng dụng thực tế, điều này ngày càng trở nên quan trọng trong các lĩnh vực kỹ thuật và công nghiệp.
Từ "derate" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến lĩnh vực kỹ thuật và khoa học. Trong bài viết và đề thi nói, thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thảo luận về các thông số kỹ thuật của máy móc hoặc thiết bị, thể hiện quá trình giảm công suất hoặc khả năng hoạt động. Bên ngoài IELTS, "derate" thường được gặp trong tài liệu kỹ thuật hoặc báo cáo nghiên cứu liên quan đến hiệu suất của hệ thống cơ điện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp