Bản dịch của từ Desertions trong tiếng Việt
Desertions

Desertions (Noun)
Hành động bỏ rơi một người, nguyên nhân hoặc tổ chức.
The action of deserting a person cause or organization.
Desertions from the army increased during the Vietnam War in 1968.
Sự đào ngũ khỏi quân đội tăng lên trong chiến tranh Việt Nam năm 1968.
Many soldiers did not support the war, leading to desertions.
Nhiều lính không ủng hộ chiến tranh, dẫn đến sự đào ngũ.
How did desertions affect military morale during the Iraq War?
Sự đào ngũ ảnh hưởng như thế nào đến tinh thần quân đội trong chiến tranh Iraq?
Desertions (Noun Countable)
Việc từ bỏ một đồn quân sự hoặc hải quân mà không được phép.
The abandonment of a military or naval post without permission.
Desertions in the army increased during the Vietnam War in 1971.
Sự đào ngũ trong quân đội tăng lên trong Chiến tranh Việt Nam năm 1971.
There were no desertions reported during the recent military exercise in Texas.
Không có trường hợp đào ngũ nào được báo cáo trong cuộc tập trận quân sự gần đây ở Texas.
How can we prevent desertions in the military during tough times?
Làm thế nào để chúng ta ngăn chặn sự đào ngũ trong quân đội trong những thời điểm khó khăn?
Họ từ
"Desertions" là danh từ số nhiều, chỉ hành động rời bỏ hoặc từ bỏ nghĩa vụ, đặc biệt là trong bối cảnh quân sự, khi binh lính rời bỏ đơn vị của mình mà không có sự cho phép. Từ này thường được sử dụng để chỉ sự phản bội hoặc không trung thành. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này được viết giống nhau và phát âm cũng tương tự. Sự khác biệt chính giữa hai phiên bản này có thể nằm ở ngữ cảnh sử dụng, khi từ này xuất hiện thường xuyên hơn trong các văn bản quân sự hoặc tin tức ở Mỹ.
Từ "desertions" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "deserere", có nghĩa là rời bỏ hoặc bỏ đi. Trong tiếng Latin, "deserere" bao gồm tiền tố "de-" (khỏi) và động từ "serere" (buộc, nối). Thuật ngữ này đã được chuyển sang tiếng Pháp cổ và cuối cùng là tiếng Anh vào thế kỷ 14, thường liên quan đến việc rời khỏi một nghĩa vụ hoặc trách nhiệm, đặc biệt là trong bối cảnh quân đội. Ý nghĩa hiện tại thể hiện sự từ bỏ trách nhiệm hoặc tình đồng đội, phản ánh khía cạnh về sự rời bỏ và mất mát.
Từ "desertions" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong bối cảnh học thuật và nghiên cứu quân sự, "desertions" thường được sử dụng để mô tả hành vi rời bỏ quân đội. Thuật ngữ này cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về chính trị, xã hội, hoặc kinh tế trong các tài liệu nghiên cứu. Sự xuất hiện của nó thường liên quan đến các vấn đề về sự trung thành và nghĩa vụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
