Bản dịch của từ Destabilise trong tiếng Việt

Destabilise

Verb

Destabilise (Verb)

dˈɛstəbəliz
dˈɛstəbəliz
01

(thông tục) làm cho cái gì đó không ổn định.

Transitive to make something unstable.

Ví dụ

Social media can destabilise relationships between friends and family members.

Mạng xã hội có thể làm mất ổn định mối quan hệ giữa bạn bè và gia đình.

Economic crises do not destabilise communities as much as social issues.

Các cuộc khủng hoảng kinh tế không làm mất ổn định cộng đồng như các vấn đề xã hội.

Can political changes destabilise the social fabric of a country?

Liệu những thay đổi chính trị có thể làm mất ổn định cấu trúc xã hội của một quốc gia?

02

(nội động) trở nên không ổn định.

Intransitive to become unstable.

Ví dụ

The protests in Paris can destabilise the current government.

Các cuộc biểu tình ở Paris có thể làm chính phủ hiện tại bất ổn.

Increased crime rates do not destabilise the community in Seattle.

Tỷ lệ tội phạm tăng không làm cộng đồng ở Seattle bất ổn.

Can social media destabilise relationships among teenagers?

Mạng xã hội có thể làm mối quan hệ giữa các thanh thiếu niên bất ổn không?

03

(chuyển tiếp) làm suy yếu chính phủ, đặc biệt bằng cách lật đổ hoặc khủng bố.

Transitive to undermine a government especially by means of subversion or terrorism.

Ví dụ

Protests can destabilise the government if they become violent and widespread.

Các cuộc biểu tình có thể làm mất ổn định chính phủ nếu trở nên bạo lực và lan rộng.

The new policy did not destabilise the local community as expected.

Chính sách mới không làm mất ổn định cộng đồng địa phương như mong đợi.

Can social media destabilise governments during political unrest in 2023?

Mạng xã hội có thể làm mất ổn định chính phủ trong thời kỳ bất ổn chính trị năm 2023 không?

Dạng động từ của Destabilise (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Destabilise

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Destabilised

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Destabilised

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Destabilises

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Destabilising

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Destabilise cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Destabilise

Không có idiom phù hợp