Bản dịch của từ Destabilise trong tiếng Việt
Destabilise
Destabilise (Verb)
(thông tục) làm cho cái gì đó không ổn định.
Social media can destabilise relationships between friends and family members.
Mạng xã hội có thể làm mất ổn định mối quan hệ giữa bạn bè và gia đình.
Economic crises do not destabilise communities as much as social issues.
Các cuộc khủng hoảng kinh tế không làm mất ổn định cộng đồng như các vấn đề xã hội.
Can political changes destabilise the social fabric of a country?
Liệu những thay đổi chính trị có thể làm mất ổn định cấu trúc xã hội của một quốc gia?
(nội động) trở nên không ổn định.
The protests in Paris can destabilise the current government.
Các cuộc biểu tình ở Paris có thể làm chính phủ hiện tại bất ổn.
Increased crime rates do not destabilise the community in Seattle.
Tỷ lệ tội phạm tăng không làm cộng đồng ở Seattle bất ổn.
Can social media destabilise relationships among teenagers?
Mạng xã hội có thể làm mối quan hệ giữa các thanh thiếu niên bất ổn không?
(chuyển tiếp) làm suy yếu chính phủ, đặc biệt bằng cách lật đổ hoặc khủng bố.
Transitive to undermine a government especially by means of subversion or terrorism.
Protests can destabilise the government if they become violent and widespread.
Các cuộc biểu tình có thể làm mất ổn định chính phủ nếu trở nên bạo lực và lan rộng.
The new policy did not destabilise the local community as expected.
Chính sách mới không làm mất ổn định cộng đồng địa phương như mong đợi.
Can social media destabilise governments during political unrest in 2023?
Mạng xã hội có thể làm mất ổn định chính phủ trong thời kỳ bất ổn chính trị năm 2023 không?
Dạng động từ của Destabilise (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Destabilise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Destabilised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Destabilised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Destabilises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Destabilising |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Destabilise cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "destabilise" có nghĩa là làm cho một hệ thống, tổ chức hoặc tình trạng trở nên không ổn định, thường thông qua các hành động gây ra sự xáo trộn hoặc suy yếu. Trong tiếng Anh Anh, từ này được viết là "destabilise", trong khi tiếng Anh Mỹ sử dụng phiên bản "destabilize". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở hình thức chính tả. Cả hai đều có nghĩa tương đương và được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị, kinh tế và xã hội để mô tả việc làm suy yếu sự ổn định của một thực thể nào đó.
Từ "destabilise" xuất phát từ tiền tố tiếng La Tinh "de-" có nghĩa là "không" hoặc "ra khỏi", kết hợp với gốc từ "stabilis," có nghĩa là "vững chắc." Từ này lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào đầu thế kỷ 20, mang hàm nghĩa làm mất ổn định một trạng thái, sự vật nào đó. Ý nghĩa hiện tại của từ liên quan chặt chẽ đến việc tạo ra sự thay đổi bất ổn, phản ánh sự đảo lộn trật tự vốn có.
Từ "destabilise" thường xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần ngữ pháp và từ vựng. Trong bối cảnh viết và nói, từ này chủ yếu được sử dụng trong các chủ đề về chính trị, kinh tế, và xã hội, nơi các yếu tố gây rối loạn hoặc không ổn định được thảo luận. Ngoài ra, "destabilise" cũng thường xuất hiện trong các bài khoa học và nghiên cứu xã hội, khi phân tích tác động của các biến số đến sự ổn định của hệ thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp