Bản dịch của từ Destabilise trong tiếng Việt
Destabilise

Destabilise(Verb)
(nội động) Trở nên không ổn định.
(thông tục) Làm cho cái gì đó không ổn định.
(chuyển tiếp) Làm suy yếu chính phủ, đặc biệt bằng cách lật đổ hoặc khủng bố.
Transitive To undermine a government especially by means of subversion or terrorism.
Dạng động từ của Destabilise (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Destabilise |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Destabilised |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Destabilised |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Destabilises |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Destabilising |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "destabilise" có nghĩa là làm cho một hệ thống, tổ chức hoặc tình trạng trở nên không ổn định, thường thông qua các hành động gây ra sự xáo trộn hoặc suy yếu. Trong tiếng Anh Anh, từ này được viết là "destabilise", trong khi tiếng Anh Mỹ sử dụng phiên bản "destabilize". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở hình thức chính tả. Cả hai đều có nghĩa tương đương và được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị, kinh tế và xã hội để mô tả việc làm suy yếu sự ổn định của một thực thể nào đó.
Từ "destabilise" xuất phát từ tiền tố tiếng La Tinh "de-" có nghĩa là "không" hoặc "ra khỏi", kết hợp với gốc từ "stabilis", có nghĩa là "vững chắc". Từ này lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào đầu thế kỷ 20, mang hàm nghĩa làm mất ổn định một trạng thái, sự vật nào đó. Ý nghĩa hiện tại của từ liên quan chặt chẽ đến việc tạo ra sự thay đổi bất ổn, phản ánh sự đảo lộn trật tự vốn có.
Từ "destabilise" thường xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần ngữ pháp và từ vựng. Trong bối cảnh viết và nói, từ này chủ yếu được sử dụng trong các chủ đề về chính trị, kinh tế, và xã hội, nơi các yếu tố gây rối loạn hoặc không ổn định được thảo luận. Ngoài ra, "destabilise" cũng thường xuất hiện trong các bài khoa học và nghiên cứu xã hội, khi phân tích tác động của các biến số đến sự ổn định của hệ thống.
Họ từ
Từ "destabilise" có nghĩa là làm cho một hệ thống, tổ chức hoặc tình trạng trở nên không ổn định, thường thông qua các hành động gây ra sự xáo trộn hoặc suy yếu. Trong tiếng Anh Anh, từ này được viết là "destabilise", trong khi tiếng Anh Mỹ sử dụng phiên bản "destabilize". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở hình thức chính tả. Cả hai đều có nghĩa tương đương và được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị, kinh tế và xã hội để mô tả việc làm suy yếu sự ổn định của một thực thể nào đó.
Từ "destabilise" xuất phát từ tiền tố tiếng La Tinh "de-" có nghĩa là "không" hoặc "ra khỏi", kết hợp với gốc từ "stabilis", có nghĩa là "vững chắc". Từ này lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào đầu thế kỷ 20, mang hàm nghĩa làm mất ổn định một trạng thái, sự vật nào đó. Ý nghĩa hiện tại của từ liên quan chặt chẽ đến việc tạo ra sự thay đổi bất ổn, phản ánh sự đảo lộn trật tự vốn có.
Từ "destabilise" thường xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần ngữ pháp và từ vựng. Trong bối cảnh viết và nói, từ này chủ yếu được sử dụng trong các chủ đề về chính trị, kinh tế, và xã hội, nơi các yếu tố gây rối loạn hoặc không ổn định được thảo luận. Ngoài ra, "destabilise" cũng thường xuất hiện trong các bài khoa học và nghiên cứu xã hội, khi phân tích tác động của các biến số đến sự ổn định của hệ thống.
