Bản dịch của từ Detached trong tiếng Việt
Detached

Detached (Adjective)
Không bị ảnh hưởng bởi bất cứ ai khác; được đặc trưng bởi tính khách quan khách quan; vô tư.
Not influenced by anyone else characterized by an impersonal objectivity impartial.
The researcher maintained a detached perspective during the social study.
Nhà nghiên cứu giữ một quan điểm khách quan trong nghiên cứu xã hội.
She did not feel detached from her community during the discussion.
Cô ấy không cảm thấy tách biệt khỏi cộng đồng trong cuộc thảo luận.
Is it possible to remain detached in social situations?
Có thể giữ thái độ khách quan trong các tình huống xã hội không?
Không gắn bó về mặt vật lý; tách khỏi thứ gì đó mà nó có thể kết nối tới.
Not physically attached separated from something it could connect to.
Many young people feel detached from their families during the holidays.
Nhiều người trẻ cảm thấy tách biệt với gia đình trong dịp lễ.
She is not detached from her friends; they support her always.
Cô ấy không tách biệt với bạn bè; họ luôn ủng hộ cô.
Do you think social media makes us feel more detached from reality?
Bạn có nghĩ rằng mạng xã hội khiến chúng ta cảm thấy tách biệt khỏi thực tế không?
Có hoặc không thể hiện sự thiên vị hoặc liên quan đến cảm xúc; không quan tâm.
Having or showing no bias or emotional involvement disinterested.
The detached observer noted the social issues during the community meeting.
Người quan sát tách biệt đã ghi nhận các vấn đề xã hội trong cuộc họp.
She was not detached when discussing poverty in her neighborhood.
Cô ấy không tách biệt khi thảo luận về nghèo đói ở khu phố.
Is a detached perspective important for analyzing social trends effectively?
Một góc nhìn tách biệt có quan trọng để phân tích xu hướng xã hội không?
Kết hợp từ của Detached (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Largely detached Phần lớn tách rời | The introverts in the group largely detached from the conversation. Những người hướng nội trong nhóm phần lớn không tham gia cuộc trò chuyện. |
Oddly detached Kỳ lạ ly rời | She felt oddly detached from the social gathering. Cô ấy cảm thấy lạc lõng trong buổi tụ họp xã hội. |
Curiously detached Tòa nhà tách biệt | She felt curiously detached from the lively social gathering. Cô ấy cảm thấy lạ lùng xa lạ khỏi buổi tụ tập xã hội sôi động. |
Slightly detached Hơi tách rời | Her response was slightly detached from the group discussion. Phản ứng của cô ấy hơi xa lạ so với cuộc thảo luận nhóm. |
Completely detached Hoàn toàn tách rời | She felt completely detached from the social event. Cô ấy cảm thấy hoàn toàn tách biệt khỏi sự kiện xã hội. |
Họ từ
Từ "detached" có nghĩa là tách biệt, không bị ảnh hưởng bởi tình cảm hoặc không có liên hệ chặt chẽ. Trong ngữ cảnh kiến trúc, "detached" thường chỉ một ngôi nhà độc lập không liền kề với bất kỳ công trình nào khác. Trong Anh - Mỹ, "detached" mang nghĩa tương tự, nhưng trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng phổ biến hơn trong lĩnh vực bất động sản. Tuy nhiên, không có sự khác biệt lớn về cách phát âm hay viết giữa hai biến thể này.
Từ "detached" có nguồn gốc từ tiếng Latin "detachare", trong đó "de-" có nghĩa là tách rời và "attachare" có nghĩa là nối lại. Xuất hiện lần đầu ở thế kỷ 16 trong ngôn ngữ Anh, "detached" ban đầu mô tả trạng thái không bị ràng buộc, tách biệt về mặt vật lý. Hiện nay, từ này không chỉ được sử dụng để chỉ sự tách biệt trong không gian mà còn mang nghĩa tách rời về mặt cảm xúc, thể hiện sự thiếu quan tâm hoặc sự độc lập trong cảm xúc và tư duy.
Từ "detached" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến cảm xúc, trạng thái tâm lý và kiến trúc. Trong Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng để mô tả sự tách biệt hoặc thiếu liên kết. Trong Nói và Viết, người sử dụng có thể dùng "detached" để chỉ sự khách quan hoặc không bị ảnh hưởng bởi cảm xúc. Ngoài ra, từ này còn xuất hiện trong các lĩnh vực tâm lý học, nơi nó mô tả trạng thái cảm xúc không kết nối.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
