Bản dịch của từ Detached trong tiếng Việt

Detached

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Detached (Adjective)

dɪˈtætʃt
dɪˈtætʃt
01

Không bị ảnh hưởng bởi bất cứ ai khác; được đặc trưng bởi tính khách quan khách quan; vô tư.

Not influenced by anyone else characterized by an impersonal objectivity impartial.

Ví dụ

The researcher maintained a detached perspective during the social study.

Nhà nghiên cứu giữ một quan điểm khách quan trong nghiên cứu xã hội.

She did not feel detached from her community during the discussion.

Cô ấy không cảm thấy tách biệt khỏi cộng đồng trong cuộc thảo luận.

Is it possible to remain detached in social situations?

Có thể giữ thái độ khách quan trong các tình huống xã hội không?

02

Không gắn bó về mặt vật lý; tách khỏi thứ gì đó mà nó có thể kết nối tới.

Not physically attached separated from something it could connect to.

Ví dụ

Many young people feel detached from their families during the holidays.

Nhiều người trẻ cảm thấy tách biệt với gia đình trong dịp lễ.

She is not detached from her friends; they support her always.

Cô ấy không tách biệt với bạn bè; họ luôn ủng hộ cô.

Do you think social media makes us feel more detached from reality?

Bạn có nghĩ rằng mạng xã hội khiến chúng ta cảm thấy tách biệt khỏi thực tế không?

03

Có hoặc không thể hiện sự thiên vị hoặc liên quan đến cảm xúc; không quan tâm.

Having or showing no bias or emotional involvement disinterested.

Ví dụ

The detached observer noted the social issues during the community meeting.

Người quan sát tách biệt đã ghi nhận các vấn đề xã hội trong cuộc họp.

She was not detached when discussing poverty in her neighborhood.

Cô ấy không tách biệt khi thảo luận về nghèo đói ở khu phố.

Is a detached perspective important for analyzing social trends effectively?

Một góc nhìn tách biệt có quan trọng để phân tích xu hướng xã hội không?

Kết hợp từ của Detached (Adjective)

CollocationVí dụ

Largely detached

Phần lớn tách rời

The introverts in the group largely detached from the conversation.

Những người hướng nội trong nhóm phần lớn không tham gia cuộc trò chuyện.

Oddly detached

Kỳ lạ ly rời

She felt oddly detached from the social gathering.

Cô ấy cảm thấy lạc lõng trong buổi tụ họp xã hội.

Curiously detached

Tòa nhà tách biệt

She felt curiously detached from the lively social gathering.

Cô ấy cảm thấy lạ lùng xa lạ khỏi buổi tụ tập xã hội sôi động.

Slightly detached

Hơi tách rời

Her response was slightly detached from the group discussion.

Phản ứng của cô ấy hơi xa lạ so với cuộc thảo luận nhóm.

Completely detached

Hoàn toàn tách rời

She felt completely detached from the social event.

Cô ấy cảm thấy hoàn toàn tách biệt khỏi sự kiện xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/detached/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS writing topic relationship: Từ vựng, ý tưởng và bài mẫu
[...] The absence of physical closeness can lead to a sense of emotional making it difficult to sustain the loving and supportive connection found in close-proximity relationships [...]Trích: IELTS writing topic relationship: Từ vựng, ý tưởng và bài mẫu

Idiom with Detached

Không có idiom phù hợp