Bản dịch của từ Detail orientated trong tiếng Việt

Detail orientated

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Detail orientated (Adjective)

dɨtˈeɪl ˈɔɹiəntˌeɪtɨd
dɨtˈeɪl ˈɔɹiəntˌeɪtɨd
01

Chú ý đến các yếu tố nhỏ của một nhiệm vụ hoặc chủ đề.

To pay attention to the small elements of a task or subject.

Ví dụ

She is detail orientated in her community service projects.

Cô ấy chú ý đến từng chi tiết trong các dự án phục vụ cộng đồng.

He is not detail orientated when discussing social issues.

Anh ấy không chú ý đến chi tiết khi thảo luận về các vấn đề xã hội.

Is your team detail orientated in planning social events?

Nhóm của bạn có chú ý đến chi tiết trong việc lập kế hoạch sự kiện xã hội không?

02

Tập trung vào các khía cạnh cụ thể của một cái gì đó hơn là bức tranh lớn hơn.

To focus on specific aspects of something rather than the bigger picture.

Ví dụ

She is very detail orientated when planning community events in our town.

Cô ấy rất chú ý đến chi tiết khi tổ chức sự kiện cộng đồng ở thị trấn.

They are not detail orientated in their discussions about social issues.

Họ không chú trọng đến chi tiết trong các cuộc thảo luận về vấn đề xã hội.

Is he detail orientated when he writes reports on social trends?

Liệu anh ấy có chú ý đến chi tiết khi viết báo cáo về xu hướng xã hội không?

03

Tỉ mỉ trong cách tiếp cận của một người.

To be meticulous in ones approach.

Ví dụ

Maria is detail orientated when planning community events in her neighborhood.

Maria rất chú ý đến chi tiết khi lên kế hoạch sự kiện cộng đồng.

John is not detail orientated, often missing important social cues.

John không chú ý đến chi tiết, thường bỏ lỡ những tín hiệu xã hội quan trọng.

Is Sarah detail orientated in her approach to social work projects?

Sarah có chú ý đến chi tiết trong cách tiếp cận các dự án xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/detail orientated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Detail orientated

Không có idiom phù hợp