Bản dịch của từ Detail orientated trong tiếng Việt
Detail orientated

Detail orientated (Adjective)
She is detail orientated in her community service projects.
Cô ấy chú ý đến từng chi tiết trong các dự án phục vụ cộng đồng.
He is not detail orientated when discussing social issues.
Anh ấy không chú ý đến chi tiết khi thảo luận về các vấn đề xã hội.
Is your team detail orientated in planning social events?
Nhóm của bạn có chú ý đến chi tiết trong việc lập kế hoạch sự kiện xã hội không?
She is very detail orientated when planning community events in our town.
Cô ấy rất chú ý đến chi tiết khi tổ chức sự kiện cộng đồng ở thị trấn.
They are not detail orientated in their discussions about social issues.
Họ không chú trọng đến chi tiết trong các cuộc thảo luận về vấn đề xã hội.
Is he detail orientated when he writes reports on social trends?
Liệu anh ấy có chú ý đến chi tiết khi viết báo cáo về xu hướng xã hội không?
Tỉ mỉ trong cách tiếp cận của một người.
To be meticulous in ones approach.
Maria is detail orientated when planning community events in her neighborhood.
Maria rất chú ý đến chi tiết khi lên kế hoạch sự kiện cộng đồng.
John is not detail orientated, often missing important social cues.
John không chú ý đến chi tiết, thường bỏ lỡ những tín hiệu xã hội quan trọng.
Is Sarah detail orientated in her approach to social work projects?
Sarah có chú ý đến chi tiết trong cách tiếp cận các dự án xã hội không?
Từ "detail-oriented" là một tính từ mô tả khả năng chú ý đến những chi tiết nhỏ trong công việc hoặc trong quá trình giải quyết vấn đề. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này phổ biến hơn và thường được sử dụng để chỉ những cá nhân có xu hướng làm việc cẩn thận và có tổ chức. Cụm từ này thường không được sử dụng trong tiếng Anh Anh, nơi mà tiền tố "detail-" có thể được thay thế bằng "meticulous" hoặc "thorough". Trong cả hai biến thể, nghĩa cốt lõi vẫn là khả năng chăm sóc và xem xét kỹ lưỡng các yếu tố chi tiết.