Bản dịch của từ Detailed analysis trong tiếng Việt

Detailed analysis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Detailed analysis (Noun)

dɨtˈeɪld ənˈæləsəs
dɨtˈeɪld ənˈæləsəs
01

Một cuộc kiểm tra kỹ lưỡng các yếu tố hoặc cấu trúc của một cái gì đó, thường nhằm mục đích giải thích hoặc diễn giải.

A thorough examination of the elements or structure of something, typically for the purpose of explanation or interpretation.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một bài đánh giá rộng rãi về dữ liệu hoặc thông tin để rút ra kết luận hoặc hiểu biết.

An extensive review of data or information to derive conclusions or insights.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một phương pháp hệ thống để nghiên cứu các thành phần và mối quan hệ của chúng trong một bối cảnh cụ thể.

A systematic approach to investigating the components and their relationships in a specific context.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Detailed analysis cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Detailed analysis

Không có idiom phù hợp