Bản dịch của từ Detangler trong tiếng Việt
Detangler

Detangler (Noun)
She used a detangler to manage her daughter's curly hair easily.
Cô ấy đã dùng một sản phẩm gỡ rối để chăm sóc tóc xoăn của con gái.
Many people do not consider detangler necessary for straight hair.
Nhiều người không coi sản phẩm gỡ rối là cần thiết cho tóc thẳng.
Is detangler effective for reducing hair breakage during brushing?
Sản phẩm gỡ rối có hiệu quả trong việc giảm gãy tóc khi chải không?
I bought a detangler for my daughter's long hair last week.
Tôi đã mua một cái lược gỡ rối cho tóc dài của con gái.
Many people do not use a detangler for their curly hair.
Nhiều người không sử dụng lược gỡ rối cho tóc xoăn của họ.
Do you think a detangler helps with hair care routines?
Bạn có nghĩ rằng lược gỡ rối giúp ích cho quy trình chăm sóc tóc không?
Từ "detangler" là danh từ tiếng Anh chỉ sản phẩm hoặc dụng cụ dùng để gỡ rối tóc, giúp loại bỏ các rối rắm mà không làm tổn thương đến sợi tóc. Trong tiếng Anh Mỹ, "detangler" thường được sử dụng để chỉ các sản phẩm xịt hoặc kem gỡ rối, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ "combing aid" hoặc tương đương. Sự khác biệt trong cách sử dụng chủ yếu liên quan đến thị trường và thói quen chăm sóc tóc của người tiêu dùng tại từng khu vực.
Từ "detangler" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "de-" có nghĩa là "tách ra" và "tangle" xuất phát từ từ "tangere", nghĩa là "đụng chạm" hoặc "gắn kết". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những sản phẩm hoặc dụng cụ giúp loại bỏ sự rối tóc. Sự phát triển của từ này phản ánh sự cần thiết trong chăm sóc tóc, bởi vì việc gỡ rối ngày càng được coi trọng trong các quy trình làm đẹp hiện đại.
Từ "detangler" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do nó là một thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến sản phẩm chăm sóc tóc. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng khi nói về các sản phẩm giúp làm mềm và dễ chải tóc, thường trong các cuộc hội thoại về chăm sóc sắc đẹp và thói quen làm đẹp.